logo

Wool là gì? Những loại vải wool được sử dụng phổ biến nhất

Wool là gì? Những loại vải wool được sử dụng phổ biến nhất

Tin Tức Tổng HợpNgày đăng:

Danh mục

    Wool là gì? Wool hay còn gọi là vải len là một chất liệu phổ biến và được yêu thích trong mùa thu đông, khi thời tiết trở nên mát mẻ. Nhờ khả năng giữ ấm tốt, len thường được sử dụng để tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau như quần áo và phụ kiện, phù hợp cho mọi lứa tuổi. Vậy, có bao nhiêu loại vải len khác nhau? Cùng YODY tìm hiểu nhé!

    1. Wool là gì? Khái niệm về vải wool

    Vải len (Wool) là chất liệu tự nhiên được sản xuất từ sợi lông của các loài động vật như cừu, dê, hoặc lạc đà. Đặc điểm của len là mềm mại, mịn màng và ấm áp, mang lại cảm giác dễ chịu khi tiếp xúc với da. Cấu trúc sợi len dày và mịn giúp giữ nhiệt hiệu quả, rất lý tưởng để sử dụng trong môi trường có khí hậu lạnh hoặc vào những ngày tiết trời se lạnh của mùa thu đông.

    image

    Với sự phát triển không ngừng của ngành thời trang, các sản phẩm từ len ngày càng được ưa chuộng trong đời sống hằng ngày. Người tiêu dùng lựa chọn len không chỉ để giữ ấm mà còn để tạo nên nhiều phong cách đa dạng. Bên cạnh trang phục, len còn xuất hiện trong các phụ kiện và đồ trang trí như chăn, gối, mang đến vẻ ấm cúng cho không gian sống và làm việc.

    Để đáp ứng thị hiếu của khách hàng, nhiều thương hiệu thời trang đã tung ra các dòng sản phẩm len đa dạng hơn. Ngoài len tự nhiên, các loại sợi tổng hợp cũng được sử dụng, giúp giảm giá thành và cung cấp thêm nhiều tùy chọn về màu sắc, tính năng, từ đó mở rộng sự lựa chọn cho người tiêu dùng.

    2. Nguồn gốc của vải wool là gì?

    Nhiều người thường nghĩ rằng len chủ yếu có nguồn gốc từ lông cừu, nhưng thực tế, len được tạo ra từ nhiều loại lông động vật khác nhau hoặc kết hợp với cotton. Len từ lông cừu chỉ là một trong những loại len đầu tiên được con người khám phá và sử dụng. Ngày nay, các loại len đa dạng về công dụng và đặc tính đã ra đời để đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.

    image

    Lịch sử của vải len bắt nguồn từ khoảng 4000 năm trước Công nguyên, tại khu vực Địa Trung Hải. Tuy nhiên, có những dấu vết cho thấy con người đã bắt đầu chế tạo đồ từ len từ khoảng 8000 năm trước. Trải qua nhiều thế kỷ phát triển, đến khoảng năm 1200 sau Công nguyên, sản xuất len đã trở thành một ngành công nghiệp quan trọng trong nền kinh tế của Ý.

    3. Quy trình sản xuất vải wool là gì?

    Quá trình sản xuất vải len yêu cầu nhiều công đoạn tinh tế và công phu. Mặc dù ngày nay máy móc được ứng dụng rộng rãi để tăng tốc và giảm chi phí, nhưng quy trình sản xuất len vẫn giữ nhiều bước giống với phương pháp thủ công đã tồn tại qua nhiều thế kỷ.

    image

    Quy trình cơ bản để tạo ra sợi len bao gồm:

    1. Thu hoạch lông: Đầu tiên, lông động vật như cừu, dê, thỏ, lạc đà,... được thu hoạch cẩn thận. Đối với cừu, việc thu hoạch diễn ra 1-2 lần mỗi năm, trong khi với một số loài khác, quá trình này có thể diễn ra thường xuyên hơn.
    2. Làm sạch lông: Lông sau khi thu hoạch được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ bụi bẩn và dầu nhờn. Đặc biệt, lông cừu cần tách lanolin – một loại nhờn tự nhiên – để giảm mùi và sử dụng cho mỹ phẩm dưỡng da. Chất tẩy rửa được dùng để làm sạch và làm trắng lông thô.
    3. Chải len: Sau khi làm sạch, lông được chải qua các răng kim loại để tách và làm thẳng các sợi len xoăn tự nhiên, giúp chúng trở nên mềm mại và dễ xử lý hơn.
    4. Quay len thành sợi: Máy quay sẽ xoắn 2-5 sợi len thô lại với nhau, tạo thành sợi len bền và chắc chắn. Sợi len thành phẩm có kích cỡ khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng trong sản phẩm cuối cùng.
    5. Dệt và đan: Sợi len sau đó được dệt thành vải hoặc đan thành sản phẩm như khăn, áo, găng tay. Một số loại sợi sẽ được làm nguyên liệu cho các sản phẩm len khác như giày hoặc áo khoác.
    6. Hoàn thiện len: Nhà sản xuất có thể nhuộm màu để làm phong phú thêm màu sắc. Len dễ hút nước nên quá trình nhuộm diễn ra nhanh chóng và cho màu sắc chuẩn gần như mong muốn.

    Trên đây là quy trình sản xuất len cơ bản. Đối với len pha, các sợi khác có thể được thêm vào để tăng tính đàn hồi, độ bền màu, hoặc độ co giãn, phù hợp với nhu cầu người dùng.

    3. Điểm danh các loại vải wool thịnh hành nhất hiện nay

    3.1 Vải wool virgin

    Len Virgin, hay còn gọi là len cừu nguyên chất 100%, là loại len được thu hoạch từ lần cắt lông đầu tiên của cừu, khi chúng khoảng 7 tháng tuổi.

    image

    Bộ lông đầu tiên của cừu mang lại sợi len mềm mại nhất trong suốt vòng đời của chúng. Chính vì đặc tính này mà len Virgin hiếm và có giá trị cao hơn so với các loại len thông thường. Chất liệu len Virgin mang đến sự mềm mại, êm ái và độ đàn hồi tốt, nên thường được dùng để làm dép mang trong nhà, giúp bàn chân luôn thoải mái và dễ chịu.

    3.2 Merino Wool

    Len Merino có nguồn gốc từ lông cừu Merino, loài cừu được nuôi ở các vùng núi của Úc và Tây Ban Nha. Loại len này nổi bật với độ bóng tự nhiên, mềm mại và mịn màng.

    Với sự mềm mịn đặc trưng, len Merino rất phù hợp cho các loại quần áo mặc trực tiếp lên da, mang lại cảm giác dễ chịu và êm ái. Độ bóng tự nhiên giúp len Merino trở thành một trong những loại len sang trọng và cao cấp. Tuy nhiên, do quá trình xử lý phức tạp để loại bỏ dầu tự nhiên và các tạp chất trong lông, sản lượng sợi bị giảm đáng kể so với lúc thu hoạch, đòi hỏi nhiều công sức và chi phí. Vì vậy, len Merino có giá thành cao hơn các loại len thông thường trên thị trường.

    image

    3.3 Angora wool

    Len Angora, có nguồn gốc từ lông thỏ Angora, là một trong những loại sợi tự nhiên nhẹ và mịn nhất với khả năng hút ẩm tuyệt vời. Cấu trúc sợi Angora rỗng giúp giữ nhiệt tốt, mang lại độ ấm gấp đôi so với các loại len thông thường. Tuy nhiên, do sợi rất mềm mại nên dễ bị vón và kém đàn hồi. Vì vậy, để tăng độ bền, các nhà sản xuất thường pha trộn len Angora với các loại sợi khác.

    Quy trình sản xuất len Angora yêu cầu kỹ thuật đặc biệt và chăm sóc cẩn thận. Thỏ cần được chải lông thường xuyên, khiến việc sản xuất mất nhiều thời gian và cho năng suất thấp. Do đó, len Angora khá hiếm và có giá cao, chủ yếu xuất hiện trong các sản phẩm cao cấp.

    3.4 Cashmere wool

    Len Cashmere được thu hoạch từ lớp lông mỏng mềm của dê Cashmere, hay còn gọi là dê Kashmir. Vì chỉ có một lượng nhỏ lông tơ này ở mỗi con dê, nên để sản xuất một chiếc áo len Cashmere cần lông từ hai đến bốn con dê, hoặc chỉ đủ cho một chiếc khăn quàng cổ nếu dùng lông từ một con.

    image

    Len Cashmere có đặc điểm xoăn tự nhiên, tạo nên loại vải nhẹ và thoáng khí, lý tưởng cho những vùng khí hậu có độ ẩm cao. Loại sợi này cực kỳ mịn, với độ dày tương tự như len Merino siêu mịn, mang lại cảm giác ít gây ngứa hơn so với len lông cừu. Đồng thời, Cashmere giữ nhiệt hiệu quả, mang lại sự ấm áp dễ chịu cho người mặc.

    3.5 Mohair wool

    Len Mohair được làm từ lông của dê Angora, sử dụng lớp lông phủ bên ngoài của loài dê này. Dù sợi len khá dày, nhưng nhờ môi trường sống ôn hòa, lông của dê Angora mịn màng và dài hơn nhiều so với các loại len thông thường.

    Len Mohair nổi bật với độ mềm mượt hơn hẳn len cừu và có độ bóng tự nhiên, mang lại vẻ ngoài sáng đẹp. Do những đặc điểm nổi trội, Mohair thường được gọi là “sợi kim cương” trong làng vải. Loại len này cũng có khả năng bám màu tốt, phù hợp với nhiều loại thuốc nhuộm, khiến nó trở thành chất liệu được ưa chuộng trong ngành thời trang.

    image

    3.6 Wool lông cừu

    Len từ lông cừu trưởng thành có độ bền cao, giữ được hình dáng ngay cả sau thời gian dài sử dụng, dù khả năng đàn hồi không quá cao. Đặc biệt, len cừu giữ màu tốt sau khi nhuộm và không tan chảy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, khác biệt so với các loại sợi tổng hợp. Tuy nhiên, len cừu có thể gây cảm giác ngứa nếu mặc sát da.

    Nhờ tính thoáng khí, len cừu giúp cơ thể điều chỉnh nhiệt độ theo thời tiết và giữ nhiệt hiệu quả nhờ khả năng cách nhiệt vượt trội. Đây là một trong những loại len phổ biến nhất trên thị trường, với giá thành hợp lý và rẻ hơn nhiều loại len cao cấp khác. Dù vậy, len cừu dễ bị co rút và có xu hướng vón cục, vì thế cần bảo quản đúng cách để duy trì chất lượng.

    3.7 Shetland wool

    Len Shetland được lấy từ những con cừu nuôi trên Quần đảo Shetland, nằm ở vùng biển Bắc Scotland. Loại len này có đặc tính nhẹ nhàng nhưng ấm áp nhờ vào cấu trúc lông tơ mềm mại và gấp nếp tốt, mang đến cảm giác thoải mái khi mặc.

    Vì sản lượng sản xuất hạn chế, len Shetland thường chỉ được các thương hiệu cao cấp sử dụng để làm vải len dệt kim. Dù không qua nhuộm, len Shetland tự nhiên có tới 11 sắc thái khác nhau, tạo ra một bảng màu phong phú từ những sắc màu tự nhiên, giúp sản phẩm vừa an toàn, vừa giảm thiểu việc sử dụng hóa chất nhuộm.

    3.8 Cotton wool

    Vải len cotton, hay còn gọi là len bông, là sự kết hợp giữa sợi len và sợi cotton, mang lại sự kết hợp hoàn hảo về tính đàn hồi và khả năng giữ nhiệt. So với vải cotton nguyên chất, vải len cotton có độ bền cao hơn và khả năng chống nhăn tốt hơn, giúp duy trì form dáng và đặc tính sản phẩm sau nhiều lần giặt và sử dụng.

    Loại vải này được sản xuất dễ dàng hơn so với các loại len tự nhiên, do đó có giá thành phải chăng hơn trong ngành thời trang. Vải len cotton là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực có khí hậu ấm áp như Việt Nam, nơi mà không cần quá nhiều lớp bảo vệ nhiệt.

    4. Ưu, nhược điểm của vải wool là gì?

    4.1 Ưu điểm

    Len có khả năng giữ ấm và cách nhiệt xuất sắc, giúp duy trì nhiệt độ cơ thể trong những ngày lạnh giá. Chất liệu này cũng rất hiệu quả trong việc thấm hút ẩm, giúp cơ thể luôn khô ráo và thoải mái, ngay cả trong môi trường ẩm ướt. 

    Đặc tính co giãn và đàn hồi của vải giúp sản phẩm giữ được hình dạng ban đầu và hạn chế tình trạng nhăn. Len còn an toàn khi sử dụng nhờ vào khả năng cách điện tốt và đặc biệt, nó có khả năng chống cháy, dễ dàng tự dập tắt khi rời xa nguồn lửa.

    Ngoài ra, hiện nay có nhiều loại len thân thiện với môi trường, dễ dàng tái tạo và phân hủy sinh học, góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường.

    4.2 Nhược điểm

    Vải len có thể không phù hợp với những người có làn da nhạy cảm, gây ra cảm giác ngứa ngáy hoặc khó chịu khi tiếp xúc. Chất liệu này cũng rất dễ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, vì vậy việc giặt giũ cần phải rất cẩn thận, nếu không có thể làm vải bị co lại. 

    Bên cạnh đó, giá thành của vải len thường cao hơn các chất liệu khác do nguồn gốc tự nhiên và quy trình sản xuất tỉ mỉ. Mặc dù len có khả năng thấm hút tốt, nhưng nhược điểm là rất khó khô, gây khó khăn trong việc làm khô quần áo sau khi giặt.

    Vải len cũng dễ bị xù lông nếu không được bảo quản đúng cách hoặc nếu giặt quá thường xuyên. Nếu không bảo quản cẩn thận, len cũng dễ bị ám mùi ẩm mốc, đặc biệt là nếu không sử dụng trong một thời gian dài.

    5. Hướng dẫn phân biệt các loại vải wool phổ biến nhất hiện nay

    Mỗi loại len, dù là từ nguồn tự nhiên hay kết hợp giữa các chất liệu, đều có những đặc điểm đặc trưng về cấu trúc và phương pháp dệt. Dưới đây là một số cách nhận diện các loại len phổ biến hiện nay:

    • Len dệt kim: Vải len dệt kim có bề mặt đặc trưng với các đường đan chéo, tạo thành một lưới với hoa văn phức tạp. Chất len này mềm mại, hơi xốp và có độ thoáng khí cao, giúp người mặc cảm thấy dễ chịu mà không lo bị nhăn dù có bóp hoặc vò mạnh. Len dệt kim thường không dễ bị dãn và được sử dụng trong các sản phẩm như áo len, khăn, mũ, găng tay, và vớ giữ ấm cho mùa đông.
    • Vải len gân: Với đặc điểm là các đường gân song song chạy dọc theo chiều dài vải, len gân tạo ra những hiệu ứng thị giác nổi bật. Tùy vào độ dày mỏng, vải len gân có thể được ứng dụng trong nhiều loại trang phục như áo khoác len, áo thun len, hay váy len.
    • Vải len dạ: Đây là loại vải len có bề mặt mềm mịn như lớp dạ, với sợi len ngắn và mềm được đan chặt, không để lại khoảng trống giữa các sợi. Len dạ có khả năng giữ form tốt, không bị giãn hay biến dạng khi kéo. Loại vải này thường được dùng để may áo khoác dài, chân váy, hoặc chăn len.
    • Vải len cotton: Vải len cotton mang đến cảm giác mềm mại, mát mẻ khi chạm vào. Các sản phẩm từ len cotton có độ co giãn cao nhưng dễ bị chảy form nếu không bảo quản cẩn thận. Tuy nhiên, vải này lại không bị xù hay sờn lông và có hoa văn, màu sắc đẹp mắt. Len cotton rất thích hợp cho các trang phục mùa thu như áo len, khăn, quần, chân váy hoặc đồ ngủ.

    image

    Mặc dù mỗi loại len có đặc trưng riêng, bạn có thể nhận diện chất liệu len qua việc thử nghiệm với nhiệt. Len tự nhiên sẽ khó cháy và khi bị đốt sẽ tạo ra tro đen kèm theo mùi khét nồng. Trong khi đó, len nhân tạo dễ bắt lửa và sẽ biến dạng nhanh chóng do chứa nhiều tạp chất.

    6. Khám phá các ứng dụng của vải wool trong cuộc sống

    6.1 Ứng dụng của vải wool trong thời trang

    Vải len không chỉ giới hạn trong những chiếc áo len ấm áp cho mùa đông mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại trang phục khác như quần len, áo giữ nhiệt, váy len, hay các phụ kiện như mũ, khăn quàng cổ, và vớ. Với đặc tính thoáng khí, mềm mại và dễ chịu, các sản phẩm từ vải len mang đến sự thoải mái cho người mặc đồng thời tạo nên phong cách trẻ trung, năng động.

    image

    Trong thế giới thời trang nữ, vải len ngày càng trở nên đa dạng và phong phú hơn. Không chỉ đơn thuần là các áo len giữ ấm, các nhà thiết kế thời trang đã cho ra mắt những kiểu áo len độc đáo như áo thun len, áo croptop len cộc tay, hay áo khoác len cardigan nữ. Những sản phẩm này được làm từ sợi len nhẹ và thoáng mát, giúp nữ giới dễ dàng tạo dựng phong cách cá nhân và thêm phần tự tin, sành điệu trong các hoạt động hàng ngày.

    6.2 Ứng dụng trong đồ handmade

    Sản phẩm handmade từ sợi len đang trở thành một xu hướng rất được ưa chuộng trong thời gian gần đây. Với sự khéo tay và sáng tạo, người làm thủ công có thể tạo ra những món đồ độc đáo như lót ly, thú bông, túi xách, các phụ kiện trang trí như hoa, móc chìa khóa, hoặc thậm chí là thảm len. Những sản phẩm này không chỉ mang tính thẩm mỹ cao mà còn là món quà đặc biệt và ý nghĩa, phù hợp để tặng cho người thân, bạn bè hay đồng nghiệp, khiến người nhận cảm thấy ấm áp và được quan tâm.

    image

    6.3 Ứng dụng trong đồ nội thất, sản phẩm trang trí

    Với khả năng chống tích điện và chống cháy vượt trội, vải len ngày càng được ưa chuộng trong trang trí nội thất, như làm thảm, bọc sofa, vỏ gối hay chăn. Những sản phẩm này không chỉ mang đến vẻ đẹp tinh tế nhờ vào màu sắc trung tính mà còn tạo cảm giác mềm mại, ấm cúng. Sử dụng vải len trong không gian sống giúp nâng tầm vẻ đẹp của căn phòng, tạo nên không gian sang trọng, thanh lịch và đầy sự thoải mái.

    7. Cách bảo quản vải wool tăng cường tuổi thọ

    Việc bảo quản vải len đúng cách không khó khăn nếu bạn dành chút thời gian để chăm sóc, giúp sản phẩm giữ được độ bền và khả năng giữ ấm lâu dài. Dưới đây là một số mẹo giúp duy trì chất lượng vải len:

    • Tránh nước nóng khi giặt: Nhiệt độ cao có thể làm cho vải len co lại, làm thay đổi kích thước và độ bền của sản phẩm. Hãy giặt vải len bằng nước lạnh hoặc ấm để giữ nguyên đặc tính tốt nhất của chúng.
    • Giặt tay thay vì giặt máy: Để sản phẩm giữ được màu sắc, tránh xù vải và không bị mất form, tốt nhất bạn nên giặt tay thay vì giặt máy.
    • Hạn chế là ủi: Vải len không dễ nhăn, nên bạn không cần là quá thường xuyên. Nếu cần, chỉ là với nhiệt độ không quá 150°C để tránh làm hư hại chất liệu.
    • Sử dụng giấm ăn thay cho chất tẩy rửa mạnh: Để giặt sạch và khử mùi cho vải len, bạn có thể dùng giấm ăn thay vì chất tẩy rửa mạnh. Điều này không chỉ làm sạch mà còn giúp bảo vệ sợi len tốt hơn.

    image

    Phía trên, YODY đã chia sẻ tất tần tật về vải wool là gì. Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho các bạn những thông tin bổ ích về thời trang

    YODY XIN CHÀO 💖

    Chúng tôi luôn quý trọng và tiếp thu mọi ý kiến đóng góp từ khách hàng, nhằm không ngừng cải thiện và nâng tầm trải nghiệm dịch vụ cũng như chất lượng sản phẩm.

    Hệ thống cửa hàng

    @ CÔNG TY CỔ PHẦN THỜI TRANG YODY

    Mã số doanh nghiệp: 0801206940. Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP Hải Dương cấp lần đầu ngày 04/03/2017

    footer-imagefooter-image