logo

Tuyển tập 99+ tên Hàn Quốc hay cho nam độc đáo và ý nghĩa

Tuyển tập 99+ tên Hàn Quốc hay cho nam độc đáo và ý nghĩa

Tin Tức Tổng HợpNgày đăng:

Danh mục

    Nếu bạn đang tìm kiếm một tên Hàn Quốc cho con trai mà vừa đẹp lại mang ý nghĩa sâu sắc, hãy tham khảo những gợi ý dưới đây. Tên gọi không chỉ là một phần quan trọng trong cuộc đời con, mà còn thể hiện những giá trị văn hóa và hy vọng của cha mẹ dành cho con cái.

    1. Tên Hàn Quốc hay cho nam chuyển thể từ Tiếng Việt cực chính xác

    Nếu gia đình chuẩn bị chuyển đến Hàn Quốc sinh sống, việc chọn một tên tiếng Hàn cho con trai là rất quan trọng, đặc biệt khi làm các thủ tục liên quan đến công việc và học tập. Ba mẹ có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ đặt tên để chuyển đổi tên tiếng Việt của bé thành tên tiếng Hàn dễ đọc và dễ nhớ. Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Việt cho bé trai, có thể dễ dàng chuyển thành tên Hàn Quốc phù hợp.

    image

    image

     

    Anh hoặc Ánh: Yeong (영)

    An: Ahn (안)

    Bảo: Bo (보)

    Bách: Baek (백) / Park (박)

    Cường hoặc Cương: Kang (강)

    Châu: Joo (주)

    Đạt: Dal (달)

    Đức: Deok (덕)

    Dũng: Yong (용)

    Duy: Doo (두)

    Dương: Yang (양)

    Khánh, Khang hoặc Khương: Kang (강)

    Hải: Hae (해)

    Hiếu: Hyo (효)

    Hoàng hoặc Huỳnh: Hwang (황)

    Hưng: Heung (흥)

    Huy: Hwi (회)

    Khoa: Gwa (과)

    Kiên: Gun (근)

    Long: Yong (용)

    Mạnh: Maeng (맹)

    Minh: Myung (명)

    Nam: Nam (남)

    Phong: Pung (풍) / Poong (풍)

    Quân: Goon (군) / Kyoon (균)

    Quang: Gwang (광)

    Quốc: Gook (국)

    Sơn: San (산)

    Thái: Tae (대)

    Thắng: Seung (승)

    Thành hoặc Thịnh: Seong (성)

    Tiến: Syeon (션)

    Tài: Jae (재)

    Tân: Bin (빈)

    Tấn: Sin (신)

    Thạch: Taek (택)

    Thế: Se (새)

    Thiên, Toàn: Cheon (천)

    Thiện: Seon (선)

    Thuận: Soon (숭)

    Trường: Jang (장)

    Trí: Ji (지)

    Tú: Soo (수)

    Tuấn: Joon (준) / Jun (준)

    Văn: Moon (문) / Mun (문)

    Việt: Meol (멀)

    Vũ: Woo (우)

    Vương: Wang (왕)

    2. Tổng hợp các tên Hàn Quốc hay cho nam với ý nghĩa sâu sắc

    2.1 TOP các tên Hàn Quốc hay cho nam được sử dụng phổ biến nhất

    1. Jin (진) – "Chân thành" hoặc "Quý giá"
    2. Minho (민호) – "Sáng suốt, thông minh" + "Hào quang"
    3. Jiwon (지원) – "Sự giúp đỡ" hoặc "Cơ hội"
    4. Seojin (서진) – "Sự thông minh" + "Chân thành"
    5. Yoon (윤) – "Đẹp đẽ, hoàn hảo"
    6. Jungkook (정국) – "Chính trực" + "Quốc gia"
    7. Hyun (현) – "Thông minh, tài năng"
    8. Taeyang (태양) – "Mặt trời"
    9. Changmin (창민) – "Sự phát triển" + "Thông minh"
    10. Hoseok (호석) – "Hướng dẫn, chiếu sáng" + "Đá quý"
    11. Kyung (경) – "Cảnh giác, thanh cao"
    12. Seung (승) – "Thắng lợi, chiến thắng"
    13. Sangwoo (상우) – "Vinh quang" + "Bạn bè"
    14. Jinwoo (진우) – "Chân thành" + "Sự mạnh mẽ"
    15. Woojin (우진) – "Mạnh mẽ" + "Chân thành"
    16. Minseok (민석) – "Thông minh" + "Đá quý"
    17. Donghae (동해) – "Biển Đông"
    18. Jaemin (재민) – "Tài năng" + "Mạnh mẽ"
    19. Jiho (지호) – "Thông minh" + "Hào quang"
    20. Nari (나리) – "Hoa huệ" (một cái tên khá dễ thương và mang tính tượng trưng cho vẻ đẹp)

    2.2 Các tên Hàn Quốc hay cho nam với ý nghĩa độc đáo

    Dưới đây là những tên Hàn Quốc và ý nghĩa của chúng:

    1. Noo-ri – Mang nghĩa "mưa đá."
    2. Oh-seong – Tượng trưng cho "năm ngôi sao" hoặc "hành tinh."
    3. Beom-seok – Có ý nghĩa là "hình mẫu của một tảng đá."
    4. Byeong-ho – Biểu thị sự "tươi sáng và tuyệt vời."
    5. Dae-jung – Mang ý nghĩa "lớn lao" hoặc "vĩ đại."
    6. Eun – Ám chỉ một chàng trai "có lòng tốt."
    7. Hye – Một người con trai "thông minh."
    8. Hyeon – Một chàng trai có "đức hạnh."
    9. Seok – Mang nghĩa "đá."
    10. U-jin – Ý nghĩa là "vũ trụ."

    image

    Những cái tên này không chỉ mang trong mình những giá trị văn hóa đặc sắc mà còn mang những thông điệp tích cực về phẩm chất và sức mạnh của người sở hữu.

    image

    2.3 Các tên Hàn Quốc hay cho nam thể hiện ý chí mạnh mẽ

    Dưới đây là 20 tên Hàn Quốc hay cho nam thể hiện ý chí mạnh mẽ, quyết đoán và đầy năng lượng:

    1. Jinwoo (진우) – "Chân thật, mạnh mẽ".
    2. Hyun (현) – "Sáng suốt, thông minh".
    3. Jiwon (지원) – "Mạnh mẽ và kiên cường".
    4. Minho (민호) – "Mạnh mẽ và sáng suốt".
    5. Seojin (서진) – "Cương nghị và kiên định".
    6. Jungwoo (정우) – "Đúng đắn, mạnh mẽ".
    7. Taeyang (태양) – "Mặt trời, ánh sáng mạnh mẽ".
    8. Jiwook (지욱) – "Sự mạnh mẽ và kiên quyết".
    9. Jungho (정호) – "Cái hồ mạnh mẽ".
    10. Seojin (서진) – "Mạnh mẽ, quyết đoán".
    11. Wonho (원호) – "Mạnh mẽ, người bảo vệ".
    12. Jiwon (지원) – "Mạnh mẽ và tỏa sáng".
    13. Minseok (민석) – "Mạnh mẽ và kiên định".
    14. Hanseo (한서) – "Mạnh mẽ và tự do".
    15. Kyungho (경호) – "Bảo vệ mạnh mẽ".
    16. Yunho (윤호) – "Cái cây vững vàng".
    17. Sungmin (성민) – "Minh mẫn và mạnh mẽ".
    18. Seungwoo (승우) – "Chiến thắng, mạnh mẽ".
    19. Baekho (백호) – "Hổ trắng, tượng trưng cho sự mạnh mẽ".
    20. Chul (철) – "Cứng rắn, kiên định".

    2.4 Các tên Hàn Quốc hay cho nam theo người nổi tiếng

    Dưới đây là 20 tên Hàn Quốc hay cho nam, lấy cảm hứng từ tên của các người nổi tiếng tại Hàn Quốc:

    1. Jin (진) – Từ tên của Jin (BTS), một trong những thành viên nổi bật của nhóm nhạc toàn cầu BTS.
    2. Jimin (지민) – Tên của Jimin (BTS), người được yêu mến bởi tài năng và sự quyến rũ.
    3. Taeyang (태양) – Tên của Taeyang (BIGBANG), ca sĩ nổi tiếng với những bản hit đình đám.
    4. Jungkook (정국) – Từ tên của Jungkook (BTS), một trong những thành viên nổi bật của BTS.
    5. Seungri (승리) – Tên của Seungri (BIGBANG), dù đã rút lui khỏi ngành giải trí nhưng vẫn là một người nổi tiếng.
    6. Minho (민호) – Tên của Minho (SHINee), thành viên nhóm nhạc SHINee nổi tiếng.
    7. Kim (김) – Tên của Kim Jong Kook, một nghệ sĩ nổi tiếng và là người dẫn chương trình truyền hình.
    8. Lee (이) – Tên họ của nhiều nghệ sĩ, như Lee Min-ho (diễn viên nổi tiếng trong các bộ phim "Boys Over Flowers" và "The King: Eternal Monarch").
    9. Wonho (원호) – Tên của Wonho (MONSTA X), thành viên nhóm nhạc MONSTA X.
    10. Kai (카이) – Tên của Kai (EXO), một trong những thành viên nổi bật của nhóm EXO.
    11. Kyungsoo (경수) – Tên thật của D.O (EXO), ca sĩ và diễn viên nổi tiếng.
    12. Seungwoo (승우) – Tên của Seungwoo (X1), cựu thành viên của nhóm X1.
    13. Changmin (창민) – Tên của Changmin (TVXQ), thành viên nhóm nhạc TVXQ.
    14. Yunho (윤호) – Tên của Yunho (TVXQ), một trong những người dẫn đầu ngành công nghiệp âm nhạc K-pop.
    15. Suga (슈가) – Tên thật của Suga (BTS), một trong những rapper nổi tiếng của BTS.
    16. V (뷔) – Tên của V (BTS), được biết đến với giọng hát đặc biệt và phong cách nổi bật.
    17. Donghae (동해) – Tên của Donghae (Super Junior), thành viên nhóm nhạc Super Junior.
    18. Chanyeol (찬열) – Tên của Chanyeol (EXO), một thành viên của nhóm EXO, nổi bật với tài năng rap và sáng tác.
    19. Hoseok (호석) – Tên thật của J-Hope (BTS), người sáng lập của phong cách rap và dance trong nhóm.
    20. Jooheon (주헌) – Tên của Jooheon (MONSTA X), một rapper và thành viên nổi bật của MONSTA X.

    image

    image

    image

    Những tên này không chỉ mang ý nghĩa mạnh mẽ mà còn gắn liền với các nghệ sĩ nổi tiếng, là những người có ảnh hưởng lớn trong ngành giải trí Hàn Quốc

    2.5 Tên Hàn Quốc hay cho nam theo các địa danh nổi tiếng

    Dưới đây là 20 tên Hàn Quốc hay cho nam lấy cảm hứng từ các địa danh nổi tiếng ở Hàn Quốc:

    1. Seoul (서울) – Thủ đô của Hàn Quốc, tượng trưng cho sự phát triển và hiện đại.
    2. Busan (부산) – Thành phố cảng lớn thứ hai, nổi bật với vẻ đẹp thiên nhiên và văn hóa.
    3. Incheon (인천) – Thành phố cảng quốc tế, nơi có sân bay quốc tế Incheon.
    4. Daegu (대구) – Thành phố lớn ở miền Nam, nổi tiếng với ngành công nghiệp và văn hóa.
    5. Gyeongju (경주) – Thành phố cổ kính, với những di tích lịch sử và văn hóa lâu đời.
    6. Jeju (제주) – Đảo du lịch nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
    7. Ulsan (울산) – Thành phố công nghiệp lớn với nền kinh tế mạnh mẽ.
    8. Suwon (수원) – Thành phố nổi tiếng với pháo đài Hwaseong và di sản văn hóa.
    9. Daejeon (대전) – Thành phố lớn trung tâm, nổi bật với các trung tâm nghiên cứu khoa học.
    10. Gwangju (광주) – Thành phố nổi tiếng với lịch sử đấu tranh và văn hóa nghệ thuật.
    11. Jeonju (전주) – Thành phố nổi tiếng với ẩm thực truyền thống và văn hóa Hanok.
    12. Chuncheon (춘천) – Thành phố nổi tiếng với cảnh đẹp thiên nhiên và đặc sản thịt gà hầm.
    13. Gangneung (강릉) – Thành phố ven biển, nổi tiếng với bãi biển và di tích lịch sử.
    14. Sokcho (속초) – Thành phố ven biển gần Công viên quốc gia Seoraksan, nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.
    15. Cheongju (청주) – Thành phố nổi bật với lịch sử lâu dài và nền văn hóa đa dạng.
    16. Paju (파주) – Thành phố gần biên giới, nổi bật với các trung tâm văn hóa và di tích lịch sử.
    17. Andong (안동) – Thành phố nổi tiếng với văn hóa Confucian và di sản lịch sử.
    18. Gimpo (김포) – Thành phố nổi bật với sự phát triển đô thị và giao thông.
    19. Iksan (익산) – Thành phố nổi tiếng với các di tích lịch sử và nền nông nghiệp phát triển.
    20. Pohang (포항) – Thành phố ven biển nổi tiếng với ngành công nghiệp thép và cảng biển.

    Phía trên YODY đã liệt kê hàng loạt các tên Hàn Quốc hay cho nam với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hy vọng với bài viết này, các bạn sẽ chọn được cho mình tên Hàn Quốc phù hợp nhất