Bảng size quần áo trẻ em - Cách chọn size cho bé VỪA VẶN
Có phải bạn chưa có kinh nghiệm đo lường kích cỡ quần áo cho bé? Đừng lo! Vì dưới đây YODY sẽ mang đến cho bạn bảng size quần áo trẻ em Việt Nam chuẩn nhất hiện nay.
1. Bảng size quần áo trẻ em và ký hiệu quy chuẩn
Chọn bảng size quần áo trẻ em đúng và chính xác giúp bé yêu của bạn có thể thoải mái vận động trong các hoạt động hằng ngày. Đây cũng là cách các bậc làm cha làm mẹ thể hiện tình yêu với thiên thần của mình!
Tham khảo ngay bảng size quần áo trẻ em theo quy chuẩn dưới đây!
PHÂN LOẠI | SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO | CÂN NẶNG |
SƠ SINH | 1 | 0 – 3 tháng tuổi | 47 – 55cm | 02 – 04kg |
2 | 3 – 6 tháng tuối | 55 – 60cm | 04 – 06kg | |
3 | 6 – 9 tháng tuổi | 60 – 70cm | 06 – 08kg | |
4 | 9 – 12 tháng tuổi | 70 – 75cm | 08 – 10kg | |
5 | 1 tuổi | 75 – 80cm | 10 – 11kg | |
TRẺ EM 1 – 13 TUỔI |
1 | 1 – 1.5 tuổi | 75 – 84cm | 10 – 11kg |
2 | 1 – 2 tuổi | 85 – 94cm | 11 – 13kg | |
3 | 2 – 3 tuổi | 95 – 100cm | 13 – 16kg | |
4 | 3 – 4 tuổi | 101 – 106cm | 16 – 18kg | |
5 | 4 – 5 tuổi | 107 – 113cm | 18 – 21kg | |
6 | 5 – 6 tuổi | 114 – 118cm | 21 – 24kg | |
7 | 6 – 7 tuổi | 119 – 125cm | 24 – 27kg | |
8 | 7 – 8 tuổi | 126 – 130cm | 27 – 30kg | |
9 | 8 – 9 tuổi | 131 – 136cm | 30 – 33kg | |
10 | 9 – 10 tuổi | 137 – 142cm | 33 – 37kg | |
11 | 11 – 12 tuổi | 143 – 148cm | 37 – 41kg | |
12 | 12 – 13 tuổi | 149 – 155cm | 41 – 45kg |
Bảng size quần áo trẻ em Việt Nam theo chiều cao và cân nặng
2. Bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng MẶC VỪA ZIN
Trẻ con thay đổi theo từng năm, có thể cùng độ tuổi nhưng vóc dáng lại khác nhau “một trời một vực”, cho nên cách tốt nhất để có thể đo lường được size quần áo thích hợp là dựa theo chiều cao và cân nặng.
Khi bé còn nhỏ tuổi, cơ địa sẽ phát triển nhanh đến mức chóng mặt. Ở độ tuổi này, cân nặng tăng có nghĩa là con bạn đang lớn. Chính vì vậy chọn size áo YODY cho bé theo cân nặng sẽ là một trong những sự lựa chọn hợp lý dành cho cha mẹ.
Bên cạnh đó, các bậc phụ huynh cũng cần lưu ý một điều đối với bé sơ sinh từ 0 đến 7 tuần tuổi. Đây là thời điểm mà bé phát triển rất nhanh cho nên các bà mẹ chỉ nên mua những bộ trang phục freesize để tránh không bị chật sau vài lần mặc.
Bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng
3. Bảng size quần áo trẻ em Việt Nam theo độ tuổi
Dưới đây là bảng size quần áo trẻ em chuẩn theo độ tuổi mà YODY đã nghiên cứu được:
3.1 Chọn kích cỡ trang phục cho trẻ em sơ sinh
Đối với các bé mới sinh có độ tuổi từ 13 tháng trở xuống, mọi người có thể dựa vào chỉ số cân nặng và chiều dài để đo được kích cỡ vừa vặn nhất cho bé.
Tuy nhiên, đây là lứa tuổi lớn rất nhanh và có làn da nhạy cảm, cho nên các bạn cần ưu tiên tìm những trang phục có size lớn hơn hiện tại một chút để bé cảm thấy thoải mái, dễ chịu khi mặc.
Bảng size dành cho trẻ sơ sinh
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) |
0 – 3M | 1 – 3 Tháng | 52 – 58.5cm | 3 -5.5kg |
3 – 6M | 3 – 6 Tháng | 59.5 – 66cm | 5.5 – 7.5kg |
6 – 9M | 6 – 9 Tháng | 67 – 70cm | 7.5 – 8.5kg |
12M | 12 Tháng | 71 – 75cm | 8.5 – 10kg |
18M | 18 Tháng | 76 – 80cm | 10 – 12kg |
Bảng size quần áo trẻ sơ sinh
3.2 Chọn size quần áo cho bé từ 1 đến trên 16 tuổi
Từ 1 đến 12 tuổi là độ tuổi mà trẻ con vẫn sẽ mặc những bộ quần áo mà bố mẹ chúng mua cho, đặc biệt là tại Việt Nam, khi bậc phụ huynh luôn có thói quen làm hộ cho con mình.
Ở độ tuổi này, sự phát triển của bé có phần chậm lại, nên các bạn có thể dựa vào bảng sau để tìm kích cỡ phù hợp cho con mình.
Bảng size quần áo trẻ em theo cân nặng và chiều cao
Bảng size quần áo cho bé trai độ tuổi từ 4-13 tuổi
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG | NGỰC (cm) | EO (cm) | MÔNG (cm) |
XS - 4 | 4 - 5 | 99 - 105.5cm | 16 - 17Kg | 58.5cm | 53.4cm | 58.5cm |
XS - 5 | 5 - 6 | 106 - 113cm | 17.5 - 19Kg | 61cm | 54.7cm | 61cm |
S - 6 | 6 - 7 | 117 - 120cm | 19 - 22Kg | 63.5cm | 55.9cm | 63.5cm |
S -7 | 7 - 8 | 122 - 127cm | 22 - 25Kg | 66.1cm | 57.2cm | 66.1cm |
M - 8 | 8 - 9 | 127 - 129cm | 25 - 27Kg | 68.6cm | 59.7cm | 68.6cm |
M - 10 | 8 - 9 | 129 - 137cm | 27 - 33Kg | 71.2cm | 62.3cm | 71.2cm |
L - 12 | 9 - 10 | 140 - 147cm | 33 - 39Kg | 75cm | 64.8cm | 76.2cm |
L - 14 | 10 - 11 | 150 - 157cm | 45 - 52Kg | 78.8cm | 67.4cm | 81.3cm |
XL - 16 | 11 - 12 | 157 - 162cm | 45.5 - 52Kg | 82.6cm | 69.9cm | 86.4cm |
XL - 18 | 12 - 13 | 165 - 167.5cm | 52.5 - 57Kg | 86.4cm | 72.4cm | 90.2cm |
Bảng thông số quần áo trẻ em nam
Bảng size bộ đồ bé gái 4-13 tuổi
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG | NGỰC (cm) | EO (cm) | MÔNG (cm) |
XS - 4 | 4 - 5 | 99 - 105.5cm | 16 - 17 | 58.5cm | 53.4cm | 58.5cm |
XS - 5 | 5 - 6 | 106.5 - 113cm | 17.5 - 19 | 61cm | 54.7cm | 61cm |
S - 6 | 6 - 7 | 114 - 120.5cm | 19 - 22 | 63.5cm | 55.9cm | 63.5cm |
S -6X | 7 - 8 | 122 - 127cm | 22 - 25 | 64.8cm | 57.2cm | 66.1cm |
M - 7 | 8 - 9 | 127 - 129.5cm | 25 - 27 | 66.1cm | 58.5cm | 68.6cm |
M - 8 | 8 - 9 | 132 - 134.5cm | 27.5 - 30 | 68.6cm | 59.7cm | 72.2cm |
L - 10 | 9 - 10 | 137 - 139.5cm | 30 - 33.5 | 72.4cm | 61cm | 77.2cm |
L - 12 | 10 - 11 | 142 - 146cm | 34 - 38 | 76.2cm | 63.5cm | 81.3cm |
XL - 14 | 11 - 12 | 147 - 152.5cm | 38 - 43.5 | 80.1cm | 66.1cm | 86.4cm |
XL - 16 | 12 - 13 | 155 - 166.5cm | 44 - 50 | 83.9cm | 68.6cm | 91.2cm |
Bảng thông số quần áo trẻ em nữ
Tuy nhiên, các bạn cần lần lưu ý chỉ nên áp dụng biểu đồ này đối với các thương hiệu quần áo bạn đã mua nhiều lần.
Đặc biệt, các bậc phụ huynh phải lưu ý một điều là từ độ tuổi 11 đến 16, các bé sẽ có sự chênh lệch giữa chiều cao và cân nặng theo giới tính. Những bé gái sẽ có xu hướng phát triển nhanh hơn nên cần phải thay đổi quần áo thun trẻ em nhiều hơn bé nam.
4. Bảng size quần áo trẻ em hàng xuất khẩu
SIZE | TUỔI | CHIỀU CAO (cm) | CÂN NẶNG (Kg) | Kích cỡ |
---|---|---|---|---|
0 – 3M | 1 – 3 Tháng | 52 – 58.5 | 3 -5.5 | XXS |
3 – 6M | 3 – 6 Tháng | 59.5 – 66 | 5.5 – 7.5 | XXS |
6 – 9M | 6 – 9 Tháng | 67 – 70 | 7.5 – 8.5 | XXS |
12M | 12 Tháng | 71 – 75 | 8.5 – 10 | XS |
18M | 18 Tháng | 76 – 80 | 10 – 12 | S |
24M | 24 Tháng | 81 – 85 | 12 – 13.5 | S |
2T | 2 | 82 – 85 | 13 – 13.5 | M |
3T | 3 | 86 – 95 | 13.5 – 15.5 | M |
4T | 4 | 96.5 – 105.5 | 15.5 – 17.5 | L |
5T | 5 | 106.5 – 113 | 17.5 – 19 | L |
Bảng size váy cho bé hàng xuất khẩu cao cấp
5. Quy chuẩn bảng size quần áo trẻ em hàng Quảng Châu
SIZE | CÂN NẶNG (Kg) | SIZE | CÂN NẶNG (Cm) |
---|---|---|---|
1 | Dưới 5 | 9 | 25 - 27 |
2 | 5 - 6 | 10 | 27 - 30 |
3 | 8 - 10 | 11 | 30 - 33 |
4 | 11 - 13 | 12 | 34 - 37 |
5 | 14 - 16 | 13 | 37 - 40 |
6 | 17 - 19 | 14 | 40 - 43 |
7 | 20 - 22 | 15 | 43 - 46 |
Bảng size quần áo trẻ em hàng Quảng Châu
6. Những điều cần biết về bảng size quần áo trẻ em
6.1. Bảng size quần áo là gì?
Size quần áo được định nghĩa là kích cỡ của quần áo. Bảng size quần áo trẻ em là tập hợp các thông số về kích cỡ quần áo trẻ em, từ đó làm cơ sở để cha mẹ tham khảo khi lựa chọn quần áo cho con. Thông thường, size quần áo trẻ em sẽ có một chuẩn mực nhất định, tuy nhiên điều này có thể thay đổi tùy vào thương hiệu, khu vực, quốc gia hay loại trang phục quần áo.
6.2. Tại sao lại cần biết rõ bảng size quần áo trẻ em Việt Nam?
Với thời đại công nghệ 4.0, các bà mẹ thông thái có thể dễ dàng lựa chọn những bộ trang phục siêu xinh với nhiều kiểu dáng và màu sắc đa dạng.
Trang phục trẻ em YODY
Tuy nhiên không phải ai cũng dễ dàng lựa chọn được đúng size quần áo cho bé nhà mình. Thấu hiểu được băn khoăn trên YODY đã dành thời gian nghiên cứu và cho ra mắt bảng quy đổi size quần áo trẻ em để các mẹ tìm được thấy kích cỡ trang phục vừa vặn, thoải mái nhất.
Hướng dẫn chọn size trang phục trẻ em
Thông số chuẩn quần áo trẻ em sẽ giúp các bé có được sự thoải mái tối đa, dễ dàng vận động, vui chơi trong mọi tình huống.
7. Những điều cần lưu ý khi sử dụng bảng tính size quần áo trẻ em
Bảng size đo quần áo trẻ em ở trên chỉ mang tính chất tham khảo
Các size có thể khác nhau giữa các nhãn hiệu thời trang khác nhau, tuỳ thuộc vào kiểu dáng thiết kế.
Các bé lớn và thay đổi rất nhiều nhanh, vì vậy các bậc phụ huynh phải thường xuyên cân, đo để tránh trường hợp mua nhầm size cho bé.
Những lưu ý khi chọn size quần áo trẻ em
Nghiên cứu kỹ về đơn vị quần áo có ý định mua. Mỗi cửa hàng, brand (nhãn hiệu) sẽ có một quy chuẩn chọn size riêng. Ngoài ra, sản phẩm US UK, Trung quốc, Thái Lan hay Nhật Bản cũng sẽ có những bảng kích cỡ riêng, phù hợp với trẻ con nước họ.
8. Địa chỉ mua quần áo trẻ em được tư vấn size miễn phí
Bạn có thể mua quần áo trẻ em và nhận tư vấn size miễn phí tại thời trang YODY. YODY là một thương hiệu thời trang nổi tiếng, chuyên sản xuất và kinh doanh các sản phẩm thời trang cho trẻ em từ 0 đến 14 tuổi.
Với sứ mệnh mang lại cho trẻ em những trang phục thoải mái, phong cách và an toàn, YODY đã không ngừng nỗ lực để cung cấp các sản phẩm chất lượng và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp.
Các cửa hàng YODY được thiết kế mở, rộng rãi và thân thiện với khách hàng, giúp bạn và thiên thần bé nhỏ có thể dễ dàng lựa chọn các mẫu quần áo phù hợp. Đội ngũ nhân viên tại YODY được đào tạo chuyên nghiệp về các loại vải, kiểu dáng và size để có thể tư vấn cho bạn việc chọn lựa sao cho phù hợp nhất với vóc dáng và sở thích của bé. Bạn cũng có thể nhận tư vấn size miễn phí để đảm bảo rằng mua quần áo trẻ em online mà bé nhà bạn luôn mặc vừa và thoải mái trong mọi hoàn cảnh.
Không chỉ là nơi mua sắm, YODY còn là điểm đến lý tưởng cho các bậc phụ huynh muốn tìm kiếm những bộ trang phục thời trang, an toàn và phản ánh phong cách cá nhân của con mình. Hãy đến với YODY để trải nghiệm không gian mua sắm thú vị và đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối cho cả bạn và con bạn!
Trên đây là bảng size quần áo trẻ em mà YODY đã giới thiệu tới quý bạn đọc. Hy vọng những nội dung trên đã phần nào giúp các bà mẹ hiểu rõ hơn về cách chọn size quần áo đồng thời tìm cho con của mình những chiếc áo polo phù hợp. Để biết thêm nhiều thông tin hữu ích về thời trang kid, hãy theo dõi ngay YODY.VN nhé!