Bảng size áo thun nữ chuẩn nhất 2024, không nên bỏ lỡ
Bảng size áo thun nữ chuẩn nhất 2024, không nên bỏ lỡ
Thời Trang NữNgày đăng:
Danh mục

Khi lựa chọn áo thun nữ, việc chọn đúng kích thước là điều vô cùng quan trọng để đảm bảo sự thoải mái và phong cách. Trong bài viết này, YODY sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về các bảng size áo thun nữ phổ biến và cách chọn kích thước phù hợp nhất cho bạn.
1. Chọn bảng size áo thun nữ như thế nào cho chuẩn xác?
Khi lựa chọn size áo thun nữ, việc hiểu rõ bảng size là rất quan trọng để đảm bảo bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất. Trên thị trường hiện nay, có ba loại bảng size tiêu chuẩn chính: bảng size quốc tế, bảng size Việt Nam và bảng size riêng của từng thương hiệu.
Bảng size quốc tế thường sử dụng các kích thước như XS, S, M, L, XL, XXL, được sắp xếp từ nhỏ đến lớn. Đối với những người có kích thước lớn hơn, một số thương hiệu còn cung cấp các size 3XL, 4XL, 5XL, tuy nhiên, không phải tất cả các cửa hàng đều có sẵn các kích thước này.
Ngoài các bảng size tiêu chuẩn, nhiều thương hiệu thời trang còn áp dụng bảng size riêng, được thiết kế đặc biệt để phù hợp với chất liệu và kiểu dáng của sản phẩm. Do đó, việc tham khảo bảng size cụ thể của từng hãng là rất quan trọng để chọn được chiếc áo thun có kích thước vừa vặn nhất.
Để đảm bảo sự chọn lựa chính xác, bạn nên đo các kích thước cơ thể của mình, như vòng ngực, vòng eo và chiều dài áo, và so sánh với bảng size được cung cấp. Bằng cách này, bạn sẽ tìm được size áo thun hoàn hảo, giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin khi mặc.
2. Bảng size áo thun nữ tại Việt Nam phổ biến
Áo thun nữ không chỉ đa dạng về kiểu dáng mà còn có nhiều bảng size khác nhau tùy thuộc vào từng thương hiệu và cửa hàng. Để chọn được chiếc áo thun phù hợp, bạn có thể tham khảo bảng size áo thun nữ Việt Nam theo các tiêu chí sau:
2.1 Bảng size theo chiều cao và cân nặng
Dưới đây là bảng size áo thun dựa trên chiều cao và cân nặng, giúp bạn chọn được kích cỡ phù hợp:
- Size S: Chiều cao từ 1m48 đến 1m53, cân nặng từ 38 đến 43kg
- Size M: Chiều cao từ 1m53 đến 1m56, cân nặng từ 43 đến 46kg
- Size L: Chiều cao từ 1m54 đến 1m59, cân nặng từ 46 đến 53kg
- Size XL: Chiều cao từ 1m54 đến 1m67, cân nặng từ 53 đến 57kg
- Size XXL: Chiều cao từ 1m60 đến 1m74, cân nặng từ 57 đến 66kg
2.2 Bảng size theo số đo cơ thể
Nếu bạn muốn có sự lựa chọn chính xác hơn, bảng size theo số đo cơ thể có thể giúp bạn chọn được áo thun vừa vặn nhất. Bạn có thể tham khảo bảng size dưới đây:
- Size S: Cân nặng từ 35 đến 40kg, số đo bụng/ngực 41cm, vai 35cm, dài áo 59cm
- Size M: Cân nặng từ 40 đến 55kg, số đo bụng/ngực 43cm, vai 36cm, dài áo 60cm
- Size L: Cân nặng từ 55 đến 60kg, số đo bụng/ngực 45cm, vai 37cm, dài áo 62cm
- Size XL: Cân nặng từ 55 đến 60kg, số đo bụng/ngực 47cm, vai 38cm, dài áo 64cm
- Size XXL: Cân nặng từ 60 đến 65kg, số đo bụng/ngực 49cm, vai 39cm, dài áo 66cm
3. Bảng size áo thun nữ theo kích thước Châu Âu
Khi chọn áo thun nữ theo tiêu chuẩn châu Âu, bạn có thể tham khảo các kích thước dựa trên chiều ngang và chiều dài của áo. Dưới đây là bảng size chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn:
Size |
Ngang Áo (cm) |
Dài Áo (cm) |
S |
40 |
57 |
M |
44 |
59 |
L |
46 |
61 |
XL |
47 |
62 |
XXL |
52 |
65 |
4. Bảng size áo thun nữ theo Quảng Châu
Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn áo thun nữ theo chuẩn Quảng Châu, dưới đây là bảng kích thước chi tiết cùng với quy đổi tương ứng sang size Việt Nam:
Vòng Ngực (cm) |
Chiều Cao (cm) |
Cỡ Số (Quảng Châu) |
Quy Đổi (Size Việt Nam) |
74 - 77 |
146 - 148 |
6 |
S |
78 - 82 |
149 - 151 |
8 |
S |
83 - 87 |
152 - 154 |
10 |
M |
88 - 92 |
155 - 157 |
12 |
M |
93 - 97 |
158 - 160 |
14 |
L |
98 - 102 |
161 - 163 |
16 |
L |
103 - 107 |
164 - 166 |
18 |
XL |
108 - 112 |
167 - 169 |
20 |
XL |
5. Quy đổi bảng size áo thun nữ Mỹ sang Việt Nam
Khi lựa chọn áo thun từ các thương hiệu quốc tế như UK và US, việc hiểu rõ bảng size và cách quy đổi là rất quan trọng để tìm ra kích cỡ phù hợp. Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết giúp bạn dễ dàng chọn size áo thun nữ phù hợp với số đo cơ thể:
Kích Cỡ US |
Kích Cỡ UK |
Vòng Ngực (cm) |
Chiều Cao (cm) |
Vòng Eo (cm) |
Vòng Mông (cm) |
S |
6 |
74 - 77 |
146 - 148 |
63 - 65 |
80 - 82 |
S |
8 |
78 - 82 |
149 - 151 |
65.5 - 66.5 |
82.5 - 84.5 |
M |
10 |
83 - 87 |
152 - 154 |
67 - 69 |
85 - 87 |
M |
12 |
88 - 92 |
155 - 157 |
69.5 - 71.5 |
87.5 - 89.5 |
L |
14 |
93 - 97 |
158 - 160 |
72 - 74 |
90 - 92 |
L |
16 |
98 - 102 |
161 - 163 |
74.5 - 76.5 |
92.5 - 94.5 |
XL |
18 |
103 - 107 |
164 - 166 |
77 - 79 |
95 - 97 |
XL |
20 |
108 - 112 |
167 - 169 |
79.5 - 81.5 |
97.5 - 99.5 |
6. Bảng size áo thun nữ form rộng
Áo form rộng đang là lựa chọn yêu thích của nhiều bạn nữ trẻ nhờ sự thoải mái và phong cách năng động mà nó mang lại. Khi chọn áo form rộng, bạn không nhất thiết phải căn cứ hoàn toàn vào số đo chiều cao hay cân nặng trong bảng size. Để có sự thoải mái tối ưu, bạn có thể lựa chọn size lớn hơn so với thông số cơ thể của mình. Dưới đây là bảng size áo form rộng để bạn tham khảo:
Size |
Cân nặng (kg) |
Ngang áo (cm) |
Dài áo (cm) |
S |
40-45 |
40 |
57 |
M |
45-52 |
46 |
63 |
L |
52-65 |
47 |
63 |
XL |
65-70 |
49 |
66 |
2XL |
70-73 |
51 |
68 |
3XL |
73-78 |
53 |
70 |
4XL |
78-85 |
56 |
72 |
7. Bảng size áo thun nữ theo từng vóc dáng
Khi chọn áo thun nữ, việc không chỉ dựa vào bảng size mà còn cân nhắc đến vóc dáng là rất quan trọng. Đối với những người có vóc dáng cao lớn và vai rộng, việc chọn áo thun có size lớn và màu sáng sẽ giúp tạo sự cân đối và phong cách năng động. Những bạn có vóc dáng cân đối có thể thoải mái chọn áo thun theo bảng size tiêu chuẩn. Trong khi đó, những người có vai nhỏ và thân hình mỏng nên chọn áo vừa vặn với chiều cao của mình và ưu tiên các gam màu tối hoặc nâu. Điều này sẽ giúp tạo cảm giác đầy đặn và giúp form người trông cân đối hơn. Chọn lựa đúng kích cỡ và màu sắc không chỉ giúp bạn cảm thấy thoải mái mà còn tôn vinh vẻ đẹp tự nhiên của bạn.
8. Khi lựa chọn bảng size áo thun nữ cần chú ý điều gì?
Khi chọn size áo thun nữ, có một số điều quan trọng bạn cần lưu ý để đảm bảo sự vừa vặn và thoải mái tối ưu. Đầu tiên, mỗi thương hiệu thời trang thường có bảng size riêng, vì vậy bạn nên tham khảo bảng size của thương hiệu cụ thể thay vì dựa vào bảng size chung. Điều này giúp bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất với kích thước cơ thể của mình.
Đối với các loại áo như áo phông hay áo khoác, bạn không nhất thiết phải chọn kích cỡ hoàn toàn chính xác như trong bảng size, mà nên căn cứ vào sở thích cá nhân và cảm giác thoải mái khi mặc.
Để chọn size áo phù hợp, việc đo các chỉ số cơ thể là rất quan trọng. Bạn nên biết các số đo sau:
- Số đo vòng 1: Đo vòng ngực và trừ đi 0,5 cm. Hãy tránh đo vào những ngày bạn đang kỳ kinh nguyệt vì số đo có thể thay đổi trong thời gian này.
- Số đo vòng 2: Đo vòng eo và trừ đi 0,5 cm để có số đo chính xác.
- Số đo vòng 3: Tương tự như các bước trên, đo vòng hông để biết số đo.
- Chiều dài áo: Đo từ vai xuống dưới bụng.
- Số đo vai: Đo từ sau lưng, từ đỉnh vai bên này sang bên kia.
Để thực hiện các đo lường này, bạn cần một thước dây mềm, thường có thể mua ở các cửa hàng bán đồ may mặc. Hãy đảm bảo thước dây được giữ thẳng, không bị gấp khúc, và ôm sát cơ thể mà không quá chặt hoặc quá rộng.
Cách đo cụ thể:
- Vòng 1: Đặt thước dây quanh ngực, bắt đầu từ số 0 hoặc số nhỏ nhất trên thước. Kéo thước dây đến điểm kết thúc và lấy số đo bằng cách trừ số bắt đầu từ số kết thúc (ví dụ, đo từ 0 đến 84 cm, số đo vòng 1 là 84 cm).
- Vòng 2: Tương tự, đo vòng eo quanh phần trên của rốn và đọc số đo sau khi thở ra.
- Vòng 3: Đo vòng hông theo cách tương tự.
- Chiều dài áo: Đo từ vai đến dưới bụng để biết chiều dài áo cần thiết.
- Số đo vai: Đo từ đỉnh vai bên này sang bên kia qua sau lưng.
Ngoài các số đo cơ bản, bạn cũng có thể đo bắp tay, cổ tay để chọn size áo một cách chính xác hơn. Đo lường chính xác sẽ giúp bạn chọn được chiếc áo thun vừa vặn và phù hợp nhất với cơ thể của mình.
Hy vọng, với các bảng size áo thun nữ mà YODY gửi đến, các bạn cũng đã có thêm nhiều thông tin hữu ích để lựa chọn được chiếc áo vừa vặn với bản thân.