“Bí kíp vàng” cách chọn size quần áo theo chiều cao cân nặng - Chuẩn đến 99%
“Bí kíp vàng” cách chọn size quần áo theo chiều cao cân nặng - Chuẩn đến 99%
Tin Tức Tổng HợpNgày đăng:
Danh mục

Bạn đã bao giờ háo hức mua một bộ đồ online rồi “vỡ mộng” vì size không vừa? Đừng để việc chọn sai kích cỡ khiến bạn mất điểm phong cách! Để mặc đẹp và thoải mái, việc nắm rõ cách chọn size quần áo theo chiều cao và cân nặng là điều kiện tiên quyết. Hãy cùng YODY giải mã tất cả bí kíp mua sắm để tự tin mặc đẹp nhé!
1. Tại sao cần phải biết cách chọn size quần áo theo chiều cao cân nặng
Việc lựa chọn đúng size trang phục không chỉ giúp bạn mặc đẹp mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái và sức khỏe. Với trẻ nhỏ, việc bố mẹ nắm rõ cách chọn size theo chiều cao, cân nặng sẽ giúp dễ dàng chọn được quần áo vừa vặn, không quá chật gây khó chịu hay quá rộng khiến bé vướng víu khi vận động.
Còn với người lớn, một bộ đồ vừa người không chỉ tôn dáng, nâng tầm gu thẩm mỹ mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt, việc mặc quần áo quá bó có thể gây cản trở lưu thông máu, trong khi đồ quá rộng lại dễ tạo cảm giác luộm thuộm. Vì vậy, hiểu rõ cách chọn size dựa trên chiều cao và cân nặng là bước đầu tiên để bạn sở hữu phong cách thời trang chỉn chu và hợp lý.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến size quần áo
Dù chiều cao và cân nặng là nền tảng để xác định kích cỡ, nhưng để trang phục thật sự vừa vặn và tôn dáng, bạn còn cần cân nhắc đến nhiều yếu tố khác như:
- Dáng người & tỷ lệ cơ thể: Hai người có cùng chiều cao và cân nặng chưa chắc đã mặc cùng size. Người có vai rộng, hông lớn, thân trên dài hay nhiều cơ bắp sẽ cần kích cỡ khác để đảm bảo sự thoải mái và hài hòa tổng thể. 
- Chất liệu vải: Vải co giãn tốt (như cotton, thun 4 chiều) cho phép bạn chọn size ôm hơn một chút mà vẫn dễ chịu khi vận động. Ngược lại, chất liệu dày, ít đàn hồi như denim, kaki, linen thường đòi hỏi size rộng hơn để tránh gò bó. 
- Thương hiệu & xuất xứ: Mỗi nhãn hàng có thể áp dụng hệ thống size riêng. Hơn nữa, sản phẩm đến từ châu Á thường nhỏ hơn 1–2 size so với cùng loại hàng sản xuất tại Mỹ hoặc châu Âu. 
- Kiểu dáng thiết kế: Trang phục form rộng, dáng suông hay oversized sẽ không cần vừa khít từng số đo. Ngược lại, với áo ôm sát hoặc quần skinny, việc chọn đúng size chuẩn là rất quan trọng để tránh gây khó chịu khi mặc.  
3. Hướng dẫn cách chọn size quần áo theo chiều cao cân nặng
Mỗi độ tuổi, giới tính hay thể trạng đều có những đặc điểm cơ thể riêng, vì vậy việc chọn size quần áo không thể áp dụng chung một công thức cho tất cả. Để đảm bảo trang phục vừa vặn và tôn dáng, bạn cần linh hoạt điều chỉnh theo từng nhóm đối tượng cụ thể như: nam, nữ, trẻ em hoặc người có vóc dáng đặc biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn dễ dàng lựa chọn size phù hợp cho từng trường hợp.
3.1 Bảng size quần áo trẻ em Việt Nam
Trẻ em phát triển rất nhanh, vì vậy việc lựa chọn quần áo đúng size không thể chỉ dựa vào độ tuổi. Để đảm bảo trang phục luôn vừa vặn và thoải mái, bố mẹ nên thường xuyên theo dõi chiều cao và cân nặng của bé để quyết định chính xác nhất. Nếu bé đang ở giữa hai size, lời khuyên tốt nhất là chọn size lớn hơn một chút để bé dễ dàng vận động và không bị chật sau một thời gian ngắn.
Bảng size tổng quát theo độ tuổi, chiều cao và cân nặng (0 – 13 tuổi)
| Phân loại size | Độ tuổi | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | 
| Sơ sinh | 0 – 3 tháng | 47 – 55 | 2 – 4 | 
| 3 – 6 tháng | 55 – 60 | 4 – 6 | |
| 6 – 9 tháng | 60 – 70 | 6 – 8 | |
| 9 – 12 tháng | 70 – 75 | 8 – 10 | |
| 1 tuổi | 75 – 80 | 10 – 11 | |
| Trẻ em 1 – 13 tuổi | 1 – 1.5 tuổi | 75 – 84 | 10 – 11 | 
| 1 – 2 tuổi | 85 – 94 | 11 – 13 | |
| 2 – 3 tuổi | 95 – 100 | 13 – 16 | |
| 3 – 4 tuổi | 101 – 106 | 16 – 18 | |
| 4 – 5 tuổi | 107 – 113 | 18 – 21 | |
| 5 – 6 tuổi | 114 – 118 | 21 – 24 | |
| 6 – 7 tuổi | 119 – 125 | 24 – 27 | |
| 7 – 8 tuổi | 126 – 130 | 27 – 30 | |
| 8 – 9 tuổi | 131 – 136 | 30 – 33 | |
| 9 – 10 tuổi | 137 – 142 | 33 – 37 | |
| 11 – 12 tuổi | 143 – 148 | 37 – 41 | |
| 12 – 13 tuổi | 149 – 155 | 41 – 45 | 
Bảng size theo ký hiệu (Size 1 – 15) dựa trên chiều cao và cân nặng
| Size | Chiều cao (cm) | Cân nặng (kg) | 
| 1 | 74 – 79 | 8 – 10 | 
| 2 | 79 – 83 | 10 – 12 | 
| 3 | 83 – 88 | 12 – 14 | 
| 4 | 88 – 95 | 14 – 15 | 
| 5 | 95 – 105 | 15 – 17 | 
| 6 | 100 – 110 | 17 – 19 | 
| 7 | 110 – 116 | 19 – 22 | 
| 8 | 116 – 125 | 22 – 26 | 
| 9 | 125 – 137 | 27 – 32 | 
| 10 | 137 – 141 | 32 – 35 | 
| 11 | 141 – 145 | 35 – 37 | 
| 12 | 146 – 149 | 37 – 39 | 
| 13 | 149 – 152 | 39 – 42 | 
| 14 | 152 – 157 | 40 – 45 | 
| 15 | 157 – 160 | 45 – 50 | 
Lưu ý: Các bé lớn nhanh nên chọn đúng độ tuổi có thể không chính xác, mẹ hãy chọn size theo cân nặng và chiều cao

3.2 Bảng size quần áo nam
Việc lựa chọn đúng size áo và quần không chỉ giúp nam giới mặc đẹp, mà còn mang lại cảm giác tự tin, thoải mái trong mọi hoạt động hàng ngày. Dưới đây là bảng size tổng quát cho áo và quần nam, được xây dựng dựa trên chiều cao và cân nặng, dễ đo và áp dụng chuẩn xác.
Bảng size áo nam theo chiều cao và cân nặng
| Size áo | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) | 
| XS | Dưới 1,60 | Dưới 49 | 
| S | 1,60 – 1,68 | 49 – 55 | 
| M | 1,69 – 1,74 | 56 – 62 | 
| L | 1,75 – 1,80 | 62 – 67 | 
| XL | Trên 1,80 | 67 – 72 | 
| XXL | Trên 1,80 | Trên 72 | 
Cách chọn size quần jean cho nam theo cân nặng, chiều cao
| Size quần | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) | Tương đương size áo | 
| 28 | 1,55 – 1,65 | 50 – 52.5 | S | 
| 29 | 1,60 – 1,75 | 52.5 – 57.5 | M | 
| 30 | 1,60 – 1,75 | 57.5 – 62.5 | M | 
| 31 | 1,60 – 1,80 | 60 – 67.5 | L | 
| 32 | 1,60 – 1,80 | 65 – 70 | L / XL | 
| 33 | 1,65 – 1,80 | 70 – 75 | XL | 
Lưu ý: Đây chỉ là bảng size chung để tham khảo, việc chọn size áo chỉ dựa trên chiều cao và cân nặng đôi khi chưa thực sự phù hợp với từng dáng người.

3.3 Bảng size quần áo nữ
Cũng như nam giới, nữ giới hoàn toàn có thể chọn size trang phục dựa vào chiều cao và cân nặng. Tuy nhiên, vì vóc dáng nữ giới có nhiều sự khác biệt (vòng ngực, eo, hông), nên việc chọn size cũng cần được linh hoạt dựa trên từng kiểu dáng và chất liệu trang phục.
Bảng size đầm nữ theo chiều cao và cân nặng (tham khảo)
| Size | Chiều cao 1m50 – 1m60 | Chiều cao 1m60 – 1m75 | 
| XS | Dưới 42 kg | Dưới 48 kg | 
| S | 42 – 47 kg | 48 – 50 kg | 
| M | 48 – 54 kg | 51 – 56 kg | 
| L | 55 – 59 kg | 57 – 62 kg | 
| XL | 60 – 64 kg | 63 – 66 kg | 
| XXL | 65 – 70 kg | 67 – 72 kg | 
| 3XL | 70 – 75 kg | 73 – 77 kg | 
Bảng size chân váy nữ theo chiều cao và cân nặng
| Size | Chiều cao & Cân nặng tham khảo | 
| XS | 1m50 – 1m65, cân nặng từ 38 – 42 kg | 
| S | 1m50 – 1m65, cân nặng từ 43 – 47 kg | 
| M | 1m50 – 1m65, cân nặng từ 48 – 52 kg | 
| L | 1m50 – 1m65, cân nặng từ 53 – 57 kg | 
| XL | 1m50 – 1m65, cân nặng từ 58 – 62 kg | 
Lưu ý: Đây chỉ là bảng size áo nữ chung để tham khảo, tùy vào vào chất liệu, kiểu dáng,... mà các sản phẩm từ UNIQLO sẽ có sự chênh lệch về size nhất định.

4. Cách chọn size quần áo theo từng nhóm cân nặng cụ thể
Không phải ai cũng có thời gian đo chi tiết từng số đo cơ thể. Nếu bạn đang tìm cách chọn quần áo nhanh, đơn giản nhưng vẫn chính xác, thì việc dựa vào cân nặng kết hợp với chiều cao và dáng người là một lựa chọn thông minh. Dưới đây là hướng dẫn chọn size phù hợp với từng nhóm cân nặng phổ biến dành cho cả nam lẫn nữ:
- Cân nặng từ 45 – 55kg: Thường chọn size XS hoặc S tùy theo chiều cao và tỷ lệ cơ thể. Dáng người nhỏ nhắn, thon gọn. Nếu vai hoặc vòng ngực rộng, có thể chọn size S để đảm bảo vừa vặn. 
- Cân nặng từ 55 – 70kg: Size M là lựa chọn phổ biến. Có thể chọn size L nếu dáng người cao hoặc có cơ bắp. Đây là nhóm người có vóc dáng trung bình. 
- Cân nặng từ 70 – 85kg: Size L hoặc XL là lựa chọn tốt nhất. Người có cân nặng này thường có thân hình đầy đặn, có thể có vai rộng hoặc hông lớn. Cần chú ý đến độ rộng của phần vai và ngực. 
- Cân nặng trên 85kg: Size XL hoặc XXL là lựa chọn lý tưởng. Cơ thể có tỷ lệ mỡ cao hoặc cơ bắp phát triển, cần chọn size vừa vặn để tạo sự thoải mái, tránh mặc đồ quá chật hoặc quá rộng. 
5. Bật mí cách đo các số đo cơ thể để chọn size chính xác hơn
Việc nắm rõ các số đo cơ thể không chỉ giúp bạn chọn size chuẩn xác hơn mà còn cực kỳ hữu ích khi mua sắm online. Đo đúng cách giúp bạn hạn chế tối đa việc mua nhầm size và tiết kiệm thời gian đổi trả hàng.
Dưới đây là những số đo cơ bản cần có để chọn quần áo vừa vặn và tôn dáng:
- Chiều cao toàn thân: Đo từ mặt đất (khi bạn đứng thẳng, không đi giày) lên đến đỉnh đầu. Cần đứng sát tường và giữ người thẳng để đảm bảo kết quả chính xác. 
- Vòng ngực: Quấn thước dây quanh phần đầy đặn nhất của ngực, giữ thước nằm ngang và vừa khít với cơ thể nhưng không siết quá chặt. Hít thở bình thường khi đo để lấy đúng số đo khi mặc thực tế. 
- Vòng eo: Xác định phần nhỏ nhất của eo (thường nằm trên rốn khoảng 2–5 cm), đo trong tư thế thả lỏng, không hóp bụng hay nín thở. 
- Vòng mông: Đo tại điểm rộng nhất của phần mông hoặc hông, giữ thước thẳng và song song với mặt đất. Đây là số đo quan trọng khi chọn quần jeans hoặc váy bó. 
- Chiều dài áo: Bắt đầu từ điểm cao nhất của vai (giao điểm giữa cổ và vai), đo xuống đến vị trí mong muốn – thường là ngang hông, qua mông hoặc giữa đùi, tùy theo kiểu dáng áo bạn định mua. 
- Độ rộng vai: Đo ngang từ mép ngoài của một bên vai sang bên kia, đi qua phần sau gáy theo đường thẳng ngang lưng. 
- Chiều dài tay: Đo từ đầu vai đến cổ tay, tay nên được duỗi tự nhiên dọc theo thân người. Số đo này rất quan trọng khi chọn áo dài tay, áo sơ mi hoặc vest. 
- Vòng đùi: Lấy số đo quanh phần trên của đùi, thường cách đũng quần khoảng 10 cm. Thích hợp để chọn quần ôm, quần short hoặc đồ thể thao. 
- Chiều dài quần: Đo từ phần eo (vị trí cạp quần) xuống đến mắt cá chân. Bạn nên đứng thẳng khi đo để có chiều dài thực tế khi mặc. 
6. Lưu ý quan trọng trong cách chọn size quần áo theo chiều cao cân nặng
Chọn được size quần áo chuẩn không chỉ dựa vào bảng size mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác. Để đảm bảo trang phục không chỉ vừa vặn mà còn mang lại sự thoải mái tối ưu, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Thử đồ trực tiếp khi có thể: Việc mặc thử giúp bạn cảm nhận chính xác độ vừa vặn và sự thoải mái của trang phục. Đừng chỉ đứng yên một chỗ, hãy vận động nhẹ nhàng như ngồi xuống, cúi người để kiểm tra xem quần áo có thoải mái khi di chuyển hay không. 
- Tham khảo kỹ bảng size của từng thương hiệu: Mỗi nhãn hàng đều có bảng size riêng với các số đo chuẩn khác nhau. Do đó, trước khi đặt mua, hãy xem kỹ thông số hoặc nhờ tư vấn viên hỗ trợ để chọn được size phù hợp nhất. 
- Linh hoạt khi lựa chọn size: Bảng size chỉ mang tính chất tham khảo, không phải quy chuẩn tuyệt đối. Nếu số đo của bạn nằm giữa hai size, ưu tiên chọn size lớn hơn để tránh cảm giác bó sát và khó chịu khi mặc. 
- Theo dõi sự thay đổi của cơ thể: Cân nặng, số đo có thể thay đổi theo thời gian do chế độ sinh hoạt, dinh dưỡng hoặc vận động. Vì vậy, hãy đo lại các số đo trước mỗi lần mua sắm để đảm bảo chọn đúng size với vóc dáng hiện tại. 
- Ưu tiên cảm giác thoải mái: Mục tiêu cuối cùng khi chọn quần áo là bạn phải cảm thấy dễ chịu và tự tin khi mặc. Đừng chỉ chú trọng vào việc “vừa đẹp” mà bỏ qua yếu tố thoải mái, bởi chính sự dễ chịu mới giúp bạn tỏa sáng.  
Việc nắm vững cách chọn size quần áo theo chiều cao cân nặng chính là bí quyết giúp bạn tìm được trang phục vừa vặn, tôn dáng và thoải mái trong mọi hoạt động. Đừng để việc chọn size sai làm bạn mất tự tin hay khó chịu khi mặc đồ. Hãy áp dụng những hướng dẫn trên để luôn tự tin diện những bộ cánh đẹp nhất, phù hợp với vóc dáng của mình.
Và nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu quần áo chất lượng, đa dạng về kiểu dáng cùng bảng size rõ ràng, đừng bỏ lỡ YODY – thương hiệu thời trang Việt Nam nổi bật với cam kết mang lại sự thoải mái và phong cách cho mọi khách hàng. Ghé ngay cửa hàng hoặc website YODY để trải nghiệm mua sắm dễ dàng, chọn size chuẩn xác và nhận được sự tư vấn tận tình từ đội ngũ chuyên nghiệp.