Bảng size áo phông SIÊU CHUẨN XÁC với vóc dáng người Việt
Bảng size áo phông SIÊU CHUẨN XÁC với vóc dáng người Việt
Tin Tức Tổng HợpNgày đăng:
Danh mục

Bạn đang băn khoăn không biết làm sao để chọn được chiếc áo phông vừa vặn với cơ thể? Việc chọn đúng size áo sẽ giúp bạn thêm phần tự tin hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các bảng size áo phông phổ biến, cách đo size chính xác và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn.
1. Các phương pháp lấy bảng size áo phông chính xác đến 95%
1.1 Mặc thử áo để lấy bảng size áo thun
Phương pháp đầu tiên và cũng là chính xác nhất là mặc thử áo trực tiếp. Lý do là vì hiện nay có rất nhiều cơ sở may áo thun với các thông số size khác nhau, dù đã có bảng size chuẩn. Nếu chỉ dựa vào chiều cao và cân nặng, tỷ lệ chọn đúng size áo chỉ đạt khoảng 50%. Trong khi đó, nếu lấy size áo dựa trên chiếc áo bạn vẫn thường mặc hàng ngày, độ chính xác có thể tăng lên khoảng 80%. Tuy nhiên, điều này vẫn có rủi ro lệch size, do trên thị trường có rất nhiều kiểu áo thun với thông số size không đồng nhất. Tại YODY, chúng tôi luôn cung cấp đầy đủ các size mẫu từ XS đến XXXL để khách hàng mặc thử và chọn size phù hợp nhất.
Mặc thử
1.2 Đo size theo các bảng size áo phông đã có sẵn
Dù việc thử trực tiếp áo mẫu là tối ưu, nhưng không phải lúc nào tất cả nhân viên cũng có điều kiện để thử áo. Trong trường hợp này, bạn có thể đo chiếc áo thun mà bạn cảm thấy vừa vặn nhất để đối chiếu với các thông số của bảng size chuẩn. Hướng dẫn đo size bao gồm việc sử dụng thước dây để đo các vòng cổ, ngực, eo, và mông một cách chính xác. Đặc biệt khi đo vòng ngực, bạn nên mặc chiếc áo ngực thoải mái nhất, và khi đo vòng mông, hãy giữ tư thế thẳng để đảm bảo số đo chính xác. Một lưu ý nhỏ khi đo vòng eo là nên đo vào thời điểm không quá no hay quá đói, thời điểm tốt nhất là trước khi đi ngủ.
1.3 Lấy bảng size áo thun theo cân nặng và chiều cao
Cuối cùng, phương pháp ước lượng size dựa trên cân nặng và chiều cao là cách đơn giản và tiện lợi nhất. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là độ chính xác không cao, chỉ đạt khoảng 50%. Nếu công ty bạn chọn phương pháp này, có thể chỉ một nửa số nhân viên sẽ chọn đúng size áo thun.
Đo theo cân nặng chiều cao
2. Bảng size áo phông nam tại Việt Nam chính xác
Bảng size áo thun nam tại Việt Nam thường dựa trên tiêu chuẩn quốc tế, nhưng để chọn được size chính xác, bạn nên cân nhắc dựa trên chiều cao và cân nặng của bản thân. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn có thể lựa chọn size áo thun nam phù hợp nhất.
2.1 Bảng size áo thun nam dựa trên chiều cao và cân nặng
Khi lựa chọn size áo thun, bạn có thể dựa vào một trong hai yếu tố là chiều cao hoặc cân nặng, tuy nhiên, lựa chọn dựa trên chiều cao thường mang lại kết quả chính xác hơn. Bảng size áo thun nam tại Việt Nam được chia thành các kích cỡ cụ thể như sau:
- Size S: Dành cho những người có chiều cao từ 1m60 - 1m65, cân nặng từ 55 - 60kg.
- Size M: Phù hợp với chiều cao từ 1m64 - 1m69, cân nặng từ 60 - 65kg.
- Size L: Dành cho chiều cao từ 1m70 - 1m74, cân nặng từ 66 - 70kg.
- Size XL: Thích hợp cho những người cao từ 1m74 - 1m78, cân nặng từ 70 - 76kg.
- Size XXL: Dành cho chiều cao từ 1m65 - 1m80, cân nặng từ 76 - 80kg.
- Size XXXL: Phù hợp với chiều cao từ 1m75 - 1m90, cân nặng từ 80 - 90kg.
Size áo thun nam
2.2 Bảng size áo thun nam dựa trên số đo cơ thể
Ngoài việc chọn size theo chiều cao và cân nặng, bạn cũng có thể chọn size dựa trên số đo cụ thể của cơ thể, bao gồm vòng ngực, vòng bụng, chiều dài áo, và chiều rộng vai. Đây là cách tiếp cận chính xác hơn nếu bạn đã biết rõ các số đo của mình. Dưới đây là bảng size tham khảo dựa trên các thông số cơ thể:
- Size S: Dành cho người nặng từ 50 - 55kg, với số đo ngực 48cm, vai 41cm, và chiều dài áo 68cm.
- Size M: Phù hợp với người nặng từ 55 - 65kg, số đo ngực 50cm, vai 42cm, và dài áo 69cm.
- Size L: Dành cho người nặng từ 65 - 75kg, ngực 53cm, vai 44cm, và dài áo 71cm.
- Size XL: Phù hợp với người nặng từ 75 - 90kg, số đo ngực 56cm, vai 46cm, và dài áo 73cm.
- Size XXL: Dành cho người nặng từ 90 - 100kg, ngực 59cm, vai 48cm, và dài áo 75cm.
3. Bảng size áo thun nữ Việt Nam
Bảng size áo thun nữ tại Việt Nam được thiết kế để giúp phái đẹp lựa chọn trang phục vừa vặn và thoải mái nhất. Với nhiều kiểu dáng và chuẩn size khác nhau từ các cửa hàng và thương hiệu, việc chọn đúng size áo thun là yếu tố quan trọng giúp bạn trông thật phong cách mà vẫn đảm bảo sự thoải mái.
3.1 Bảng size áo thun nữ theo chiều cao và cân nặng
Chọn áo thun dựa trên chiều cao và cân nặng là cách đơn giản nhưng khá hiệu quả. Dưới đây là bảng size giúp bạn dễ dàng tìm được kích cỡ áo phù hợp:
- Size S: Phù hợp với chiều cao từ 1m48 - 1m53, cân nặng từ 38 - 43kg.
- Size M: Dành cho chiều cao từ 1m53 - 1m56, cân nặng từ 43 - 46kg.
- Size L: Thích hợp cho chiều cao từ 1m54 - 1m59, cân nặng từ 46 - 53kg.
- Size XL: Phù hợp với chiều cao từ 1m54 - 1m67, cân nặng từ 53 - 57kg.
- Size XXL: Dành cho chiều cao từ 1m60 - 1m74, cân nặng từ 57 - 66kg.
Size áo phông nữ
3,.2 Bảng size áo thun nữ theo số đo cơ thể
Bên cạnh việc chọn size theo chiều cao và cân nặng, nhiều bạn nữ còn chú trọng hơn đến các số đo cơ thể để có được chiếc áo thun vừa vặn và tôn dáng. Đây là cách chọn áo thun chính xác hơn dựa trên vòng ngực, vòng bụng và chiều rộng vai:
- Size S: Dành cho cân nặng từ 35 - 40kg, với số đo ngực 41cm, vai 35cm, và chiều dài áo 59cm.
- Size M: Phù hợp với cân nặng từ 40 - 55kg, số đo ngực 43cm, vai 36cm, dài áo 60cm.
- Size L: Thích hợp cho cân nặng từ 55 - 60kg, số đo ngực 45cm, vai 37cm, và dài áo 62cm.
- Size XL: Dành cho cân nặng từ 55 - 60kg, ngực 47cm, vai 38cm, và dài áo 64cm.
- Size XXL: Phù hợp với cân nặng từ 60 - 65kg, ngực 49cm, vai 39cm, và dài áo 66cm.
4. Bảng size áo phông chuẩn theo Châu Âu
Bảng size áo phông theo chuẩn Châu Âu thường khác biệt so với bảng size tại Việt Nam, bởi vóc dáng và kích thước cơ thể trung bình của người Châu Âu thường lớn hơn. Để đảm bảo bạn có được chiếc áo phông vừa vặn và thoải mái khi mua sắm theo size quốc tế, dưới đây là bảng size áo phông chuẩn theo Châu Âu mà bạn có thể tham khảo.
4.1 Bảng size áo thun nam Châu Âu
Size |
Ngang áo (cm) |
Dài áo (cm) |
S |
47 |
63 |
M |
51 |
65 |
L |
54 |
68 |
XL |
57 |
71 |
XXL |
61 |
76 |
Bảng size Châu Âu
4.2 Bảng size áo thun nữ Châu Âu
Size |
Ngang áo (cm) |
Dài áo (cm) |
S |
40 |
57 |
M |
44 |
59 |
L |
46 |
61 |
XL |
47 |
62 |
XXL |
52 |
65 |
5. Bảng size áo thun Quảng Châu
5.1 Bảng size áo Quảng Châu cho nữ
Vòng ngực (cm) |
Chiều cao (cm) |
Cỡ số |
Quy đổi |
74 - 77 |
146 - 148 |
6 |
S |
78 - 82 |
149 - 151 |
8 |
S |
83 - 87 |
152 - 154 |
10 |
M |
88 - 92 |
155 - 157 |
12 |
M |
93 - 97 |
158 - 160 |
14 |
L |
98 - 102 |
161 - 163 |
16 |
L |
103 - 107 |
164 - 166 |
18 |
XL |
108 - 112 |
167 - 169 |
20 |
XL |
Bảng size áo Quảng Châu
5.2 Bảng size áo thun nam Quảng Châu
Vòng bụng (cm) |
Chiều cao toàn thân (cm) |
Cỡ số |
65 - 67.5 |
155 - 157 |
26 |
67.5 - 70 |
158 - 160 |
27 |
70 - 72.5 |
161 - 163 |
28 |
72.5 - 75 |
164 - 166 |
29 |
75 - 77.5 |
167 - 169 |
30 |
77.5 - 80 |
170 - 172 |
31 |
80 - 82.5 |
173 - 175 |
32 |
82.5 - 85 |
176 - 178 |
33 |
85 - 87.5 |
179 - 181 |
34 |
6. Bảng size áo phông Mỹ sang Việt Nam
6.1 Bảng quy đổi size áo thun nữ
Kích cỡ US |
Kích cỡ UK |
Vòng ngực (cm) |
Chiều cao (cm) |
Vòng eo (cm) |
Vòng mông (cm) |
S |
6 |
74 - 77 |
146 - 148 |
63 - 65 |
80 - 82 |
S |
8 |
78 - 82 |
149 - 151 |
65.5 - 66.5 |
82.5 - 84.5 |
M |
10 |
83 - 87 |
152 - 154 |
67 - 69 |
85 - 87 |
M |
12 |
88 - 92 |
155 - 157 |
69.5 - 71.5 |
87.5 - 89.5 |
L |
14 |
93 - 97 |
158 - 160 |
72 - 74 |
90 - 92 |
L |
16 |
98 - 102 |
161 - 163 |
74.5 - 76.5 |
92.5 - 94.5 |
XL |
18 |
103 - 107 |
164 - 166 |
77 - 79 |
95 - 97 |
XL |
20 |
108 - 112 |
167 - 169 |
79.5 - 81.5 |
97.5 - 99.5 |
Bảng size Mỹ quy đổi
6.2 Bảng size áo thun nam quy đổi từ size US, UK sang size Việt Nam
Cỡ số US |
Cỡ số EU |
Vòng ngực (cm) |
S |
32 |
81 - 85 |
S |
34 |
86 - 90 |
M |
36 |
91 - 95 |
M |
38 |
96 - 100 |
L |
40 |
101 - 105 |
L |
42 |
106 - 110 |
XL |
44 |
111 - 120 |
7. Điểm danh các bảng size áo thun của các hãng thời trang nổi tiếng
7.1 YODY
Bảng size áo thun nam
Kích thước |
S |
M |
L |
XL |
2XL |
3XL |
4XL |
5XL |
Chiều cao (cm) |
160-165 |
160-165 |
166-172 |
172-177 |
177-184 |
184-192 |
184-192 |
184-192 |
Cân nặng (kg) |
50-54 |
55-61 |
62-68 |
69-75 |
76-84 |
85-90 |
90-94 |
94-98 |
Rộng Vai (cm) |
41 |
42 |
43,5 |
45 |
46,5 |
48 |
49 |
50 |
Vòng ngực (cm) |
82-86 |
86-90 |
90-94 |
94-98 |
98-102 |
102-106 |
106-110 |
110-114 |
Bảng size áo thun nữ
Kích thước | XS | S | M | L | XL | 2XL | 3XL |
---|
Chiều cao (cm) | 145-150 | 150-155 | 156-160 | 161-164 | 165-170 | 165-170 | 165-170 |
Cân nặng (kg) | 35-39 | 40-45 | 46-51 | 52-57 | 58-63 | 63-68 | 68-73 |
Rộng vai (cm) | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 40 |
Vòng ngực (cm) | 74-77 | 78-82 | 83-87 | 87-91 | 91-95 | 95-99 | 99-103 |
Vòng eo (cm) | 52-62 | 62-66 | 66-70 | 70-74 | 74-78 | 78-82 | 82-86 |
Bảng size áo nữ
7.2 Uniqlo
Bảng size áo phông Uniqlo nam
Size |
Chiều cao (cm) |
Số đo cổ áo (cm) |
Số đo tay áo (cm) |
Số đo ngực (cm) |
Số đo eo (cm) |
XS |
155 - 165 |
37 |
78.5 |
78 - 84 |
66 - 72 |
S |
155 - 165 |
38 |
80.5 |
80 - 88 |
68 - 76 |
M |
165 - 175 |
40 |
83 |
88 - 96 |
76 - 84 |
L |
175 - 190 |
42 |
85.5 |
96 - 104 |
84 - 92 |
XL |
175 - 190 |
44 |
88 |
104 - 112 |
92 - 100 |
XXL |
175 - 190 |
46 |
90 |
112 - 120 |
100 - 108 |
3XL |
175 - 190 |
48.5 |
91.5 |
120 - 128 |
108 - 116 |
4XL |
175 - 190 |
51 |
93 |
128 - 136 |
116 - 124 |
Bảng size áo phông Uniqlo nữ
Size |
Chiều cao (cm) |
Số đo vòng ngực (cm) |
Số đo vòng eo (cm) |
Số đo hông (cm) |
XS |
149 - 156 |
74 - 80 |
57 - 63 |
82 - 88 |
S |
153 - 156 |
77 - 83 |
60 - 66 |
85 - 91 |
M |
153 - 156 |
80 - 86 |
63 - 69 |
88 - 94 |
L |
159 - 176 |
86 - 92 |
69 - 75 |
84 - 100 |
XL |
159 - 176 |
92 - 98 |
75 - 81 |
100 - 106 |
XXL |
159 - 176 |
98 - 104 |
81 - 87 |
106 - 112 |
3XL |
159 - 176 |
104 - 110 |
87 - 93 |
112 - 118 |
7.3 Adidas
Size áo phông nam Adidas
Size |
XS |
S |
M |
L |
XL |
2XL |
3XL |
Vòng ngực (cm) |
83 - 86 |
87 - 92 |
93 - 100 |
101 - 108 |
109 - 118 |
119 - 130 |
131 - 142 |
Eo (cm) |
71 - 74 |
75 - 80 |
81 - 88 |
89 - 96 |
97 - 106 |
107 - 119 |
120 - 132 |
Hông (cm) |
82 - 85 |
86 - 91 |
92 - 99 |
100 - 107 |
108 - 116 |
117 - 125 |
126 - 135 |
Bảng quy đổi size
VN |
XS |
S |
M |
L |
XL |
2XL |
3XL |
UK |
XS |
S |
M |
L |
XL |
2XL |
3XL |
DE |
XS |
S |
M |
L |
XL |
2XL |
3XL |
FR |
XS |
S |
M |
L |
XL |
2XL |
3XL |
IT |
XS |
S |
M |
L |
XL |
2XL |
3XL |
Size áo phông Adidas cho nữ
Size |
Vòng ngực (cm) |
Vòng ngực (cm) |
Vòng ngực (cm) |
XXS (26-28) |
73-76 |
57-60 |
82-85 |
XS (30-32) |
77-82 |
61-66 |
86-91 |
S (34-36) |
83-88 |
67-72 |
92-97 |
M (38-40) |
89-94 |
73-78 |
98-103 |
L (42-44) |
95-101 |
79-85 |
104-110 |
XL (46-48) |
102-109 |
86-94 |
111-117 |
XXL (50-52) |
110-118 |
94-104 |
118-125 |
1X |
104-113 |
89-98 |
111-120 |
2X |
114-123 |
99-108 |
121-130 |
3X |
124-133 |
109-118 |
131-140 |
4X |
134-143 |
119-128 |
141-150 |
8. Một vài lưu ý khi lựa chọn bảng size áo phông phù hợp
Khi lựa chọn size áo thun phù hợp với vóc dáng, ngoài việc tham khảo bảng size, bạn cũng nên chú ý đến một số yếu tố khác. Đối với những người có vóc dáng cao lớn, vai rộng, áo thun size lớn với tông màu sáng thường là lựa chọn lý tưởng để tạo sự cân đối và nổi bật. Nếu bạn sở hữu vóc dáng cân đối, có thể thoải mái chọn áo theo bảng size tiêu chuẩn. Tuy nhiên, những người có vai nhỏ và dáng người mảnh mai nên ưu tiên áo vừa vặn với chiều cao và chọn các gam màu tối hoặc nâu để tạo cảm giác đầy đặn hơn. Đồng thời, hãy chú ý đến thương hiệu áo thun mà bạn chọn. Mỗi thương hiệu có thể có bảng size riêng, vì vậy tốt nhất bạn nên tham khảo bảng size của chính hãng đó. Nếu sản phẩm là áo thun nội địa, hãy áp dụng bảng size chuẩn Việt Nam. Trong trường hợp áo là hàng nhập khẩu từ US/UK, bạn cần tham khảo bảng size quốc tế hoặc quy đổi phù hợp với chuẩn Việt Nam để đảm bảo vừa vặn.
Lưu ý quan trọng khi lựa chọn áo phông
Hy vọng, với bảng size áo phông mà YODY vừa gửi đến, các bạn cũng đã có thêm nhiều thông tin hữu ích dành cho mình.