
- Trang chủ /
- Tin Tức Tổng Hợp /
- 100+ biệt danh tiếng Anh cho nam nữ cực ý nghĩa và độc đáo
100+ biệt danh tiếng Anh cho nam nữ cực ý nghĩa và độc đáo
Đặt biệt danh là một cách tuyệt vời để mối quan hệ trở nên gần gũi và thân thiết hơn. Đồng thời nó còn giúp gọi tên bạn bè, người yêu dễ dàng và ngắn gọn hơn. Trong bài viết dưới đây, YODY sẽ chia sẻ những biệt danh tiếng anh cực cool và ý nghĩa. Đừng bỏ qua nhé!
1. Biệt danh tiếng anh hay cho nữ
- Angel: Thiên thần.
- Barbie: Cô nàng xinh đẹp và sành điệu.
- Bee: Chú ong bé nhỏ.
- Bitsy: Cô nàng dễ thương.
- Bree: Quý cô thanh lịch.
- Bubby: Cún con.
- Cat: Cô mèo đáng yêu.
- Fox: Cô cáo đáng yêu.
- Rose: Cô gái rực rỡ như hoa hồng.
- Mango: Xoài non.
- Rabbit: Thỏ con.
- Turtle: Bé rùa.
Biệt danh tiếng Anh cho nữ siêu cute
- Shorty: Cô nàng nhỏ nhắn.
- Venus: Vị thần của tình yêu.
- Moon: Mặt trăng.
- Selena: Mặt trăng.
- Violet: Hoa violet.
- Lunar: Thích mơ mộng.
- Lily: Hoa huệ tây.
- Sweetheart: Trái tim ngọt ngào.
- Candy: Kẹo.
- Olga: Thánh thiện.
- Tanya: Nữ hoàng.
- Whisper - Thì thầm
- Mystique - Huyền bí
- Enigma - Bí ẩn
- Twilight - Hoàng hôn
- Ember - Than sáng
- Shadow - Bóng tối
- Luna - Mặt trăng
- Echo - Tiếng vang
- Aurora - Bình minh
- Siren - Tiếng hát quyến rũ
- Tempest - Cuồng phong
- Vortex - Vòng xoáy
- Muse - Nàng thơ
- Seraph - Thiên thần ánh sáng
- Solstice - Ngày ngắn nhất hoặc dài nhất trong năm
- Zephyr - Gió nhẹ
- Nebula - Vệ tinh đám mây
- Whispering Willow - Cây liễu thì thầm
- Oracle - Người tiên tri
2. Biệt danh tiếng anh hay cho nam
- Aurora: Tia nắng của bình minh.
- Bear: Chàng trai mạnh mẽ.
- Diamond: Chàng trai hoàn hảo như kim cương.
- Foxy: Quý ông lịch lãm.
- Gray: Một người đáng yêu.
- King: Hoàng đế cao quý.
- Lamb: Cậu bé dễ thương.
- Mark: Cậu bé năng động.
- Cool: Quý ông lạnh lùng.
- Lion: Người lãnh đạo mạnh mẽ.
- Leon: Mạnh mẽ như chú sư tử.
- Nemo: Nhân vật trong phim hoạt hình “Đi tìm Nemo”.
- Puma: Nhanh như hổ.
- Prince: Hoàng tử.
Nickname bằng tiếng Anh cho người yêu là nam
- Tom: Nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Shark: Cá mập.
- Jerry: Nhân vật trong bộ phim “Tom and Jerry”.
- Stallion: Cậu bé đẹp trai.
- Zorro: Người đàn ông bí ẩn.
- Zany: Cậu bé vui tính.
- Maverick - Phiêu lưu gia
- Phoenix - Chim phượng hoàng
- Titan - Kẻ khổng lồ
- Cipher - Mã hóa
- Vortex - Vòng xoáy
- Shadow - Bóng tối
- Raptor - Đại bàng săn mồi
- Sphinx - Kỳ lân
- Eclipse - Nhật thực
- Sentinel - Người gác đền
- Orion - Chòm sao Orion
- Nova - Ngôi sao mới nổi
3. Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
- Bunny Bun: Một bánh bao sữa đáng yêu.
- Cookie: Một chiếc bánh quy ngọt ngào.
- Destiny: Định mệnh của tôi.
- Bug Bug: Con bọ nhỏ xinh đáng yêu.
- Bear: Con gấu mạnh mẽ và dễ thương.
- Candy: Một món kẹo ngọt ngào.
- Sunshine: Ánh sáng mặt trời tươi sáng.
- Stud: Người luôn hiểu và đáp ứng mong muốn của bạn.
- Mon Ange: Thiên thần trong tiếng Pháp, mang đến sự ngọt ngào và bảo vệ.
Biệt danh tiếng Anh cho crush thầm thương trộm nhớ
- Darling: Người yêu thương của bạn.
- Filla: Người mang lại vẻ đẹp cổ điển và quyến rũ.
- Honey: Người yêu dấu của tôi.
- Pookie: Một người dễ thương đến nao lòng.
- Champ: Người chiến thắng trái tim của bạn.
- Peanut: Hạt đậu bé nhỏ, nhưng đáng quý.
- Squishy: Một sinh vật dễ thương và luôn lầm lì.
- Amore: Tình yêu của tôi trong tiếng Italy.
- Prince: Chàng hoàng tử đáng mơ ước.
- Baby: Người yêu thương nhỏ bé của bạn.
- Boo Bear: Người ngọt ngào nhất trong cuộc sống của bạn.
- Bubba: Một người hoàn hảo và đáng trân trọng.
- Bebeto: Người yêu nhỏ bé và đáng yêu.
- Chocolate: Ngọt ngào như sô cô la đắm say.
- Oreo: Một chiếc bánh Oreo quyến rũ.
- Dora: Món quà đáng trân trọng.
- Amanda: Một cô gái dễ thương và quyến rũ.
- Lovey: Cục cưng đáng yêu.
- Mooi: Một chàng trai điển trai và quyến rũ.
- Sweetie - Ngọt ngào
- Darling - Người yêu thương
- Honeybun - Bánh mật ong
- Cupcake - Bánh bông lan nhỏ
- Teddy Bear - Gấu bông
- Cutie Pie - Bánh ngọt dễ thương
- Lovebug - Con côn trùng của tình yêu
- Angel Eyes - Đôi mắt thiên thần
- Babydoll - Búp bê nhỏ
- Pumpkin - Quả bí ngô
- Snuggle Bunny - Thỏ ôm
- Sunshine - Ánh nắng mặt trời
- Sweetheart - Người yêu thương
- Butterfly - Bướm
- Pudding - Bánh pudding
- Prince Charming - Hoàng tử của trái tim
- Sugar Plum - Trái mứt đường
- Cupid - Thần tình yêu
- Bumblebee - Con ong bướm
- Sparkle - Lấp lánh
- Cuddlebug - Con côn trùng ôm
- Sweet Pea - Đậu hương ngọt ngào
- Lovebird - Chim yêu
- Heartthrob - Trái tim đập mạnh
- Snuggles - Ôm ấp
- Cupid's Arrow - Mũi tên của thần tình yêu
- Cherry Blossom - Hoa anh đào
- Honeybee - Con ong mật
- Smiley - Nụ cười
- Sugar Lips - Môi ngọt ngào
- Dreamboat - Tàu mơ ước
- Sweetums - Ngọt ngào
- Lovebug - Con côn trùng của tình yêu
- Treasure - Kho báu
- Gumdrop - Kẹo dẻo
- Heartbreaker - Phá vỡ trái tim
- Buttercup - Hoa cúc bơ
- Baby Love - Tình yêu bé nhỏ
- Honey Bunny - Thỏ mật ong
- Sprinkles - Hạt màu
4. Biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh
- Bella: Cô bạn xinh đẹp, như thiên thần.
- Bro: Anh em tốt, luôn đồng hành và hỗ trợ.
- Drama Queen: Nữ hoàng của sự ồn ào và những câu chuyện thú vị.
- Chipmunk: Một chú sóc chuột đáng yêu và năng động.
- Comedian: Diễn viên hài vui tính và hóm hỉnh.
- Duck: Con vịt tinh nghịch và đáng yêu.
- King: Vị vua quyền lực và đáng ngưỡng mộ.
- Kyla: Một người đáng yêu và quyến rũ.
- Monkey: Con khỉ thông minh và hài hước.
- Dumpling: Một chiếc bánh bao đáng yêu và ngon miệng.
Đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho bạn bè hài hước
- Joyce: Chúa tể của niềm vui và hạnh phúc.
- Kane: Chiến binh mạnh mẽ và kiên cường.
- Panda: Một chú gấu trúc khôn ngoan và dễ thương.
- Taylor: Thủy thủ vững chắc và tự tin.
- Simmy: Mặt trời sáng ngời và ấm áp.
- Grace: Người tốt bụng và lịch sự.
- Alina: Người tuyệt vời và đẹp đẽ.
- Turtle: Con rùa bình tĩnh và bền bỉ.
- Iris: Một cầu vồng sặc sỡ và đầy màu sắc.
- Ivy: Một món quà quý giá từ trời cao.
- Mandy: Người hòa đồng và vui vẻ.
- Chicken: Đồ con gà.
5. Đặt biệt danh tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Mỗi biệt danh tiếng Anh sẽ mang 1 ý nghĩa riêng
Thông thường, mọi người hay đặt biệt danh cho những người thân của mình với những ý nghĩa nhất định. Mỗi biệt danh sẽ có những ý nghĩa sâu xa khác nhau. Có thể là một biệt danh để chỉ sự đáng yêu. Hoặc một biệt danh thể hiện tính cách và phẩm chất của người. Cùng YODY tham khảo 1 số ý nghĩa phổ biến dưới đây:
- Liên quan đến các con vật, đặc biệt là các con vật đáng yêu
- Mang ý nghĩa thông minh, thông thái
- Mang ý nghĩa gắn với đặc điểm bên ngoài
- Mang ý nghĩa gắn với tính cách
- Mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường
- Mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc
- Mang ý nghĩa xinh đẹp, dễ thương
- Mang nghĩa giàu sang, thịnh vượng
- Mang nghĩa niềm tin, hy vọng
Trên đây là những gợi ý của thời trang YODY về các biệt danh tiếng Anh hay và ý nghĩa. Hy vọng qua danh sách này, các bạn sẽ khám phá được cho mình hoặc nửa kia 1 nickname thật ý nghĩa và cool ngầu.
Đừng quên ghé thăm YODY để được mua sắm và trải nghiệm những sản phẩm chất lượng như áo polo nam chính hãng, áo khoác gió nam, váy nữ, phụ kiện, đồ trẻ em,...

TOP 99+ Hot Tiktoker Việt Nam nhiều follow nhất 2024
Tiktok là nền tảng mạng xã hội vô cùng nổi tiếng tại Việt Nam. Các Hot Tiktoker Việt Nam vì thế mà cũng là một phần quan trọng góp phần...

10+ Các loại giày lười nam sang trọng nhất, thanh lịch nhất
Sở hữu vẻ bề ngoài tinh gọn, đơn giản và thanh lịch hơn so với những đôi giày buộc thông thường, giày lười đang trở thành người bạn đồng hành...

TOP 20 hoạt hình đam mỹ hay, hấp dẫn nhất, không nên bỏ qua
Nhờ hình ảnh chất lượng cùng kịch bản cuốn hút, những bộ phim hoạt hình đam mỹ được rất nhiều bạn trẻ yêu thích, nhất là các hủ nữ. Dưới...

TOP 10+ shop quần áo trung niên BỀN, ĐẸP, UY TÍN NHẤT 2024
Lựa chọn quần áo trung niên chưa bao giờ là điều dễ dàng. Hãy cùng YODY đi khám phá những cái tên uy tín tại Hà Nội để dễ dàng...